Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风哮雨嚎的

{roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风囊

    { windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
  • 风土

    { climate } , khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập...
  • 风土上

    { climatically } , về phương diện khí hậu
  • 风土学

    { climatology } , khí hậu học
  • 风土性

    { endemicity } , (sinh vật học) tính đặc hữu, (y học) tính địa phương
  • 风土病

    { endemic } , (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương
  • 风土的

    { endemic } , (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương
  • 风土记作家

    { topographer } , nhân viên đo vẽ địa hình
  • 风声

    { wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng)...
  • 风大的

    { blowy } , có gió, lộng gió
  • 风媒传粉

    { anemophily } , cách thụ phấn nhờ gió
  • 风媒的

    { anemophilous } , (thực vật học) truyền phấn nhờ gió
  • 风帆

    { canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 风帆冲浪船

    { Windsurfer } , ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm), người chơi ván buồm
  • 风度

    Mục lục 1 {bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên...
  • 风度好的

    { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
  • 风强的

    { windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ...
  • 风成作用

    { eolation } , sự phong hoá; sự hủy hoại do gió
  • 风成的

    { eolian } , do gió; do gió đưa tới
  • 风扇

    { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top