- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
风笛手
{ bagpiper } , người thổi kèn túi -
风笛曲
{ pibroch } , (Ê,cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi),(đùa cợt) kèn túi -
风笛的声音
{ skirl } , te te (tiếng kêu của kèn túi), kêu te te -
风笛的笛管
{ chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter) -
风筝
{ kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ... -
风箱
{ bellows } , kêu; rống (như bò), gầm vang (sấm, súng), ống bể, ống thổi, ống gió (đàn đạp hơi), phần xếp (của máy ảnh),... -
风纪
{ discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ... -
风纪的
{ disciplinal } , (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật -
风落
{ driftage } , sự trôi giạt, vật trôi giạt -
风行
{ rage } , cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính... -
风行的
{ faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi -
风趣
{ flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng... -
风趣地
{ tastily } , ngon, đầy hương vị -
风趣的
{ salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất... -
风车
{ windmill } , cối xay gió; máy xay gió, đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông,ky,sốt) { winnower } , người quạt, người... -
风速仪
{ anemoscope } , máy nghiệm gió -
风速计
{ anemometer } , (khí tượng) cái đo gió -
风采
{ mien } , dáng điệu, phong cách, vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan -
风镜
{ goggles } , kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...), (từ lóng) kính đeo mắt, (thú... -
风闻
{ hearsay } , tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.