- Từ điển Trung - Việt
首长的
Xem thêm các từ khác
-
首长的地位
{ principalship } , (chức vụ) xem principal, (chức vụ) xem principal -
首陀罗
{ sudra } , đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở Ân độ) -
首音误置
{ spoonerism } , sự nói ngọng -
首领
Mục lục 1 {captain } , người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý,... -
首领的地位
{ chiefdom } , cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh { chiefship } , cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh { chieftainship... -
首饰
{ headgear } , khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm) -
首饰盒
{ casket } , hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng -
香
{ incense } , nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc, đốt nhang cúng,... -
香叶醇
{ geraniol } , (hoá học) geranola -
香味
Mục lục 1 {flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa... -
香味好的
{ sweet -scented } , thơm, có mùi thơm -
香味的
{ perfumed } , thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa -
香喷喷的
{ goluptious } ,(đùa cợt), ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng) -
香地
{ spicily } , có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao -
香子兰
{ vanilla } , (thực vật học) cây vani, quả vani, vani -
香客
{ pilgrim } , người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân -
香料
Mục lục 1 {flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa... -
香料制造
{ perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa -
香料制造人
{ perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa -
香料商
{ perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.