Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

香地

{spicily } , có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 香子兰

    { vanilla } , (thực vật học) cây vani, quả vani, vani
  • 香客

    { pilgrim } , người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân
  • 香料

    Mục lục 1 {flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
  • 香料制造

    { perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa
  • 香料制造人

    { perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa
  • 香料商

    { perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa
  • 香料类

    { perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa
  • 香料袋

    { sachet } , túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo), bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng)...
  • 香木缘

    { citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)
  • 香柏

    { cedar } , (thực vật học) cây tuyết tùng
  • 香槟色

    { champagne } , rượu sâm banh
  • 香槟酒

    { bubbly } , có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, (từ lóng) rượu sâm banh { champagne } , rượu sâm banh
  • 香气

    Mục lục 1 {aroma } , mùi thơm, hương vị 2 {incense } , nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời...
  • 香水

    Mục lục 1 {odor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour 2 {perfume } , hương thơm; mùi thơm, nước hoa; dầu thơm, toả hương thơm vào,...
  • 香水喷瓶

    { atomizer } , máy phun, máy tán
  • 香水瓶

    { scent -bottle } , chai đựng nước hoa
  • 香水调配者

    { perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa
  • 香油

    { balm } , nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm...
  • 香炉

    { censer } , bình hương, lư hương { thurible } , bình hương, lư hương
  • 香烟

    { cigarette } , điếu thuốc lá { smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top