- Từ điển Trung - Việt
香水
{odor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour
{perfume } , hương thơm; mùi thơm, nước hoa; dầu thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)
{perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa
{rosewood } , gỗ hồng mộc
{scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức (nước hoa), biết, đánh hơi biết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
香水喷瓶
{ atomizer } , máy phun, máy tán -
香水瓶
{ scent -bottle } , chai đựng nước hoa -
香水调配者
{ perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa -
香油
{ balm } , nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm... -
香炉
{ censer } , bình hương, lư hương { thurible } , bình hương, lư hương -
香烟
{ cigarette } , điếu thuốc lá { smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành... -
香烟屁股
{ snipe } , (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu... -
香烟的一口
{ whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi... -
香猫
{ genet } , (động vật học) cây genet { zibet } , (động vật học) cầy giông -
香瓜
{ cantaloup } , (thực vật học) dưa đỏ { cantaloupe } , (thực vật học) dưa đỏ -
香的
{ spicy } , có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm; tục, bảnh bao, hào nhoáng -
香粉
{ sachet } , túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo), bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng)... -
香罗兰
{ wallflower } , (thực vật học) cây quế trúc, (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ) -
香肠
{ banger } , xúc xích, loại pháo nổ to, ôtô cũ kêu ầm ự { sausage } , xúc xích; dồi; lạp xường, (quân sự) khí cầu thám không... -
香肠中毒
{ botulism } , (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng) -
香肠卷
{ sausage roll } , thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín -
香肠族
{ CB } , làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng (Citizens\' band) -
香膏
{ balm } , nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm... -
香膏质的
{ balsamic } , có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu -
香茅
{ citronella } , (thực vật học) cây xả, dầu xả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.