Xem thêm các từ khác
-
骄傲的
Mục lục 1 {chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự... -
骄傲的矮子
{ cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con) -
骄傲自大
{ cockiness } , tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo -
骄傲自大的
{ overbearing } , hống hách -
骆马的毛绒
{ vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó... -
骆驼
{ camel } , lạc đà, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, (tục ngữ) già néo đứt dây { llama } , (động... -
骆驼夫
{ cameleer } , người chăn lạc đà -
骆驼骑兵
{ cameleer } , người chăn lạc đà { camelry } , (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà -
骇人的
{ terrible } , dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, (thông tục) quá chừng, thậm tệ -
验光
{ optometry } , phép đo thị lực -
验光师
{ optometrist } , người đo thị lực -
验声器
{ phonoscope } , máy thử đàn dây, máy ghi chấn động âm -
验尸
Mục lục 1 {autopsy } , (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích 2 {inquest } , cuộc điều tra... -
验尸官
{ coroner } , (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn) -
验尸的
{ autoptic } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) { autoptical } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) -
验温器
{ thermoscope } , cái nghiệm nhiệt -
验电器
{ electroscope } , cái nghiệm tĩnh điện -
验电流器
{ galvanoscope } , điện nghiệm -
验磁器
{ magnetoscope } , từ nghiệm -
验血
{ blood test } , sự thử máu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.