Xem thêm các từ khác
-
骆驼骑兵
{ cameleer } , người chăn lạc đà { camelry } , (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà -
骇人的
{ terrible } , dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, (thông tục) quá chừng, thậm tệ -
验光
{ optometry } , phép đo thị lực -
验光师
{ optometrist } , người đo thị lực -
验声器
{ phonoscope } , máy thử đàn dây, máy ghi chấn động âm -
验尸
Mục lục 1 {autopsy } , (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích 2 {inquest } , cuộc điều tra... -
验尸官
{ coroner } , (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn) -
验尸的
{ autoptic } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) { autoptical } , (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) -
验温器
{ thermoscope } , cái nghiệm nhiệt -
验电器
{ electroscope } , cái nghiệm tĩnh điện -
验电流器
{ galvanoscope } , điện nghiệm -
验磁器
{ magnetoscope } , từ nghiệm -
验血
{ blood test } , sự thử máu -
验证
{ Validate } , làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn -
骏马
{ spanker } , người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa chạy nhanh, (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt... -
骑
{ ride } , sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự)... -
骑兵
Mục lục 1 {cavalry } , kỵ binh, (như) cavalier, kỵ binh bay 2 {cavalryman } , kỵ binh 3 {dragoon } , (quân sự) kỵ binh, người hung dữ,... -
骑兵营
{ squadron } , (quân sự) đội kỵ binh, (hàng hải) đội tàu, (hàng không) đội máy bay, đội, đội ngũ, họp thành đội, tổ... -
骑兵警察
{ trooper } , kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp, công an đi ngựa, ngựa của kỵ binh, tàu chở lính, mở mồm ra là chửi rủa,... -
骑兵队
{ saber } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.