- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
骑兵队
{ saber } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),... -
骑单车的人
{ bicycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bicyclist -
骑在肩上
{ piggyback } , địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai ), cưỡi trên lưng một người nào đó -
骑在马上
{ horseback } , on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa -
骑墙主义者
{ temporizer } , người trì hoãn, người chờ thời, người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến -
骑墙派
{ fence -sitter } , người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào -
骑墙者
{ pussyfoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén, người hành động thận trọng; người hành động không lộ... -
骑士
Mục lục 1 {cavalier } , kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm, kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng, ung dung, không... -
骑士制度
{ chivalry } , phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối... -
骑士团
{ knightage } , đoàn hiệp sĩ { knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu -
骑士气质
{ knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu -
骑士的
{ chivalrous } , (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp { knightliness } , tinh thần hiệp sĩ, tinh... -
骑士精神
{ chivalry } , phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối... -
骑士身分
{ knighthood } , tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu -
骑士风
{ chivalrousness } , tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp -
骑师
{ caballero } , số nhiều caballeros, hiệp sĩ Tây Ban Nha, kỵ sĩ { reinsman } , (Mỹ, NZ) người cưỡi ngựa đua -
骑手
{ caballero } , số nhiều caballeros, hiệp sĩ Tây Ban Nha, kỵ sĩ { equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người... -
骑术
{ equitation } , (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa -
骑术教练
{ riding -master } , người dạy cưỡi ngựa -
骑枪兵
{ carbineer } , (quân sự) người sử dụng cacbin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.