Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骑术

{equitation } , (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骑术教练

    { riding -master } , người dạy cưỡi ngựa
  • 骑枪兵

    { carbineer } , (quân sự) người sử dụng cacbin
  • 骑用的马

    { palfrey } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để cho đàn bà cưỡi)
  • 骑脚踏车的

    { cyclist } , người đi xe đạp
  • 骑脚踏车者

    { bicyclist } , người đi xe đạp
  • 骑自行车

    { cycle } , (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng...
  • 骑警

    { ranger } , người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, (quân sự),...
  • 骑马

    Mục lục 1 {equitation } , (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa 2 {horse } , ngựa, kỵ binh, (thể dục,thể thao)...
  • 骑马侍从

    { outrider } , người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
  • 骑马学校

    { riding -school } , trường dạy và tập cưỡi ngựa
  • 骑马巡警

    { cossack } , người Cô,dắc
  • 骑马斗牛士

    { picador } , người đấu bò
  • 骑马玩乐

    { lark } , chim chiền chiện, dậy sớm, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo...
  • 骑马的

    { equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa
  • 骑马绔

    { jodhpurs } , quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân)
  • 骑马者

    { horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
  • 骑马行列

    { cavalcade } , đoàn người cưỡi ngựa
  • Mục lục 1 {beguile } , làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...), đánh lừa, lừa dối...
  • 骗人

    { deceitfulness } , sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt { fob } , túi đồng hồ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 骗人地

    { deceitfully } , dối trá, gian xảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top