Xem thêm các từ khác
-
高烧
{ hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm -
高热
{ hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm -
高热症
{ hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao -
高球
{ lob } , (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rớt, bước... -
高男中音
{ countertenor } , giọng nam cao, người cógiọng nam cao -
高的
Mục lục 1 {High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ... -
高碘的
{ periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) Periođic -
高碳酸血
{ hypercapnia } , (y học) sự tăng anhidrit cacbonic,huyết -
高碳酸血症
{ hypercapnia } , (y học) sự tăng anhidrit cacbonic,huyết -
高磷酸盐尿
{ phosphaturia } , (y học) chứng đái photphat -
高科技
{ high -tech } , sản xuất theo công nghệ cao -
高积云
{ mackerel sky } , trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ -
高空
{ air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc... -
高空恐怖
{ aerophobia } , Cách viết khác : aerophoby -
高空气象学
{ aerology } , (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không -
高空病
{ aeroembolism } , (y học) bệnh khí ép -
高窗
{ clerestory } , khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo -
高笑声
{ cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác... -
高等律师
{ serjeant } , (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân,đôn -
高等教育
{ higher education } , nền giáo dục đại học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.