- Từ điển Trung - Việt
黄
Xem thêm các từ khác
-
黄包车
{ jinricksha } , xe tay, xe kéo { rickshaw } , xe kéo, xe tay -
黄化
{ etiolation } , sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người) -
黄土
{ loess } , (địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn -
黄土的
{ ochreous } , có đất son, như đất son -
黄土色的
{ ochreous } , có đất son, như đất son -
黄教
{ shamanism } , Saman giáo -
黄教的道士
{ shaman } , pháp sư -
黄斑
{ yellow spot } , (giải phẫu) điểm vàng -
黄昏
Mục lục 1 {candlelight } , ánh sáng đèn nến 2 {dusk } , bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu,... -
黄昏星
{ Hesperus } , sao Hôm -
黄昏的
{ crepuscular } , (thuộc) hoàng hôn, (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn -
黄晶
{ topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa -
黄曲霉毒素
{ aflatoxin } , độc tố -
黄杨木
{ boxwood } , gỗ hoàng dương -
黄杨木材
{ boxwood } , gỗ hoàng dương -
黄樟
{ sassafras } , (thực vật học) cây de vàng, vỏ rễ de vàng, nước sắc vỏ rễ de vàng -
黄毛丫头
{ spring chicken } , gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm -
黄水先
{ jonquil } , (thực vật học) cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt -
黄水晶
{ citrine } , màu vỏ chanh, (khoáng chất) Xitrin -
黄油
{ butter } , bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, làm ra bộ đoan trang; màu mè, phết bơ vào; xào nấu với...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.