Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黄曲霉毒素

{aflatoxin } , độc tố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄杨木

    { boxwood } , gỗ hoàng dương
  • 黄杨木材

    { boxwood } , gỗ hoàng dương
  • 黄樟

    { sassafras } , (thực vật học) cây de vàng, vỏ rễ de vàng, nước sắc vỏ rễ de vàng
  • 黄毛丫头

    { spring chicken } , gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm
  • 黄水先

    { jonquil } , (thực vật học) cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
  • 黄水晶

    { citrine } , màu vỏ chanh, (khoáng chất) Xitrin
  • 黄油

    { butter } , bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, làm ra bộ đoan trang; màu mè, phết bơ vào; xào nấu với...
  • 黄泉

    { sheol } , âm ty, âm phủ
  • 黄渣

    { speiss } , xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)
  • 黄热病

    { yellow fever } , (y học) bệnh sốt vàng
  • 黄烷醇

    { flavonol } , (hoá học) flavonon
  • 黄牛

    { scalper } , dao trổ, dao khắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa
  • 黄玉

    { topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa
  • 黄瓜

    { cucumber } , (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, (xem) cool
  • 黄瓜之一种

    { gherkin } , (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)
  • 黄疸

    { icterus } , (y học) chứng vàng da { jaundice } , (y học) bệnh vàng da, (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học,...
  • 黄疸的

    { icteric } , (y học) thuốc chữa vàng da, (y học) (thuộc) chứng vàng da, mắc chứng vàng da, để chữa chứng vàng da
  • 黄皮

    { wampee } , (thực vật học) cây hồng bì
  • 黄素

    { flavin } , (hoá học) Flavin, màu vàng
  • 黄绿

    { olivine } , (khoáng chất) olivin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top