Xem thêm các từ khác
-
黄酸盐
{ xanthate } , (hoá học) xantat -
黄金
{ gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng -
黄金储备
{ gold reserve } , (Econ) Dự trữ vàng. -
黄铜
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô... -
黄铜制品
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô... -
黄铜制的
{ brazen } /\'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày... -
黄铜匠
{ brazier } , lò than, người làm đồ đồng thau -
黄铜名牌
{ brass plate } , biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...) -
黄铜地
{ brassily } , (THựC) cây vang -
黄铜的
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô... -
黄铜矿
{ chalcopyrite } , (khoáng chất) chancopirit -
黄雏菊属
{ rudbeckia } , (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè -
黄霉毒素
{ aflatoxin } , độc tố -
黄页
{ yellow pages } , danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng -
黄麻
{ Jute } , sợi đay, (thực vật học) cây đay, (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay -
黎明
Mục lục 1 {dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy... -
黎明前的
{ predawn } , thời gian vừa trước rạng đông -
黎明的
{ matutinal } , (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai -
黎明的女神
{ aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang -
黑
{ blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { nigritude } , màu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.