Xem thêm các từ khác
-
黄铜的
{ brass } , đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô... -
黄铜矿
{ chalcopyrite } , (khoáng chất) chancopirit -
黄雏菊属
{ rudbeckia } , (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè -
黄霉毒素
{ aflatoxin } , độc tố -
黄页
{ yellow pages } , danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng -
黄麻
{ Jute } , sợi đay, (thực vật học) cây đay, (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay -
黎明
Mục lục 1 {dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy... -
黎明前的
{ predawn } , thời gian vừa trước rạng đông -
黎明的
{ matutinal } , (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai -
黎明的女神
{ aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang -
黑
{ blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { nigritude } , màu... -
黑丧章
{ crape } , nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, mặc đồ nhiễu đen, đeo băng... -
黑云花岗岩
{ granitite } , (khoáng chất) granitit -
黑人
Mục lục 1 {black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy... -
黑人似的
{ Negroid } , (thuộc) người da đen -
黑人妇女
{ soul sister } , (Mỹ) (THGT) người phụ nữ da đen -
黑人的
{ Ethiopian } , (thuộc) Ê,ti,ô,pi, người Ê,ti,ô,pi { Negro } , người da đen, đen, (thuộc) người da đen { soul } , linh hồn, tâm... -
黑人的小孩
{ piccaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé bỏng, bé tí xíu { pickaninny } , đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc), bé... -
黑人系统的
{ Negroid } , (thuộc) người da đen -
黑体字
{ boldface } , (Tech) mặt chữ đậm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.