- Từ điển Anh - Anh
Abandonment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to leave completely and finally; forsake utterly; desert
to give up; discontinue; withdraw from
to give up the control of
to yield (oneself) without restraint or moderation; give (oneself) over to natural impulses, usually without self-control
Law . to cast away, leave, or desert, as property or a child.
Insurance . to relinquish (insured property) to the underwriter in case of partial loss, thus enabling the insured to claim a total loss.
Obsolete . to banish.
Synonyms
noun
- desertion , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver , incontinence , unrestraint , wantonness , wildness
Xem thêm các từ khác
-
Abase
to reduce or lower, as in rank, office, reputation, or estimation; humble; degrade., archaic , to lower; put or bring down, verb, verb, he abased his head... -
Abasement
to reduce or lower, as in rank, office, reputation, or estimation; humble; degrade., archaic , to lower; put or bring down, noun, he abased his head .,... -
Abash
to destroy the self-confidence, poise, or self-possession of; disconcert; make ashamed or embarrassed, verb, to abash someone by sneering ., disconcert... -
Abashed
ashamed or embarrassed; disconcerted, adjective, adjective, my clumsiness left me abashed ., at ease , composed , emboldened , proud , reassured, ashamed... -
Abashment
to destroy the self-confidence, poise, or self-possession of; disconcert; make ashamed or embarrassed, noun, to abash someone by sneering ., chagrin ,... -
Abatable
to reduce in amount, degree, intensity, etc.; lessen; diminish, law ., to deduct or subtract, to omit, to remove, as in stone carving, or hammer down,... -
Abate
to reduce in amount, degree, intensity, etc.; lessen; diminish, law ., to deduct or subtract, to omit, to remove, as in stone carving, or hammer down,... -
Abatement
the act or state of abating or the state of being abated; reduction; decrease; alleviation; mitigation., suppression or termination, an amount deducted... -
Abatis
an obstacle or barricade of trees with bent or sharpened branches directed toward an enemy., a barbed wire entanglement used as an obstacle or barricade... -
Abattoir
a slaughterhouse. -
Abb
low-grade wool from the breech or outer edges of a fleece., yarn made from this wool. -
Abbacy
the rank, rights, privileges, or jurisdiction of an abbot., the term of office of an abbot. -
Abbatial
of or pertaining to an abbot, abbess, or abbey. -
Abbess
a woman who is the superior of a convent of nuns. -
Abbey
a monastery under the supervision of an abbot or a convent under the supervision of an abbess., the group of buildings comprising such a monastery or convent.,... -
Abbot
a man who is the head or superior, usually elected, of a monastery., noun, rector , archabbot , abbot-general , friar , monk -
Abbreviate
to shorten (a word or phrase) by omitting letters, substituting shorter forms, etc., so that the shortened form can represent the whole word or phrase,... -
Abbreviated
shortened; made briefer, (of clothing) scanty; barely covering the body, constituting a shorter or smaller version of, the rain led to an abbreviated picnic... -
Abbreviation
a shortened or contracted form of a word or phrase, used to represent the whole, as dr. for doctor, u.s. for united states, lb. for pound., an act of abbreviating;... -
Abbreviator
to shorten (a word or phrase) by omitting letters, substituting shorter forms, etc., so that the shortened form can represent the whole word or phrase,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.