- Từ điển Anh - Anh
Abbreviate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to shorten (a word or phrase) by omitting letters, substituting shorter forms, etc., so that the shortened form can represent the whole word or phrase, as ft. for foot, ab. for about, R.I. for Rhode Island, NW for Northwest, or Xn for Christian.
to reduce (anything) in length, duration, etc.; make briefer
Verb (used without object)
to use abbreviations.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abridge , abstract , boil down * , clip , compress , condense , contract , cut , cut back , cut down , cut off , cut out , digest , encapsulate , get to the meat , pare , prune , put in a nutshell , reduce , summarize , take out , trim , abort , curtail , restrict , stop short , truncate , concentrate , diminish , elide , epitomize , pack , shorten , shrink , simplify , slash , squeeze , syncopate , synopsize
Xem thêm các từ khác
-
Abbreviated
shortened; made briefer, (of clothing) scanty; barely covering the body, constituting a shorter or smaller version of, the rain led to an abbreviated picnic... -
Abbreviation
a shortened or contracted form of a word or phrase, used to represent the whole, as dr. for doctor, u.s. for united states, lb. for pound., an act of abbreviating;... -
Abbreviator
to shorten (a word or phrase) by omitting letters, substituting shorter forms, etc., so that the shortened form can represent the whole word or phrase,... -
Abdicant
abdicating, forsaking, or deserting, a person who abdicates; abdicator., to be abdicant of one 's duty . -
Abdicate
to renounce or relinquish a throne, right, power, claim, responsibility, or the like, esp. in a formal manner, to give up or renounce (authority, duties,... -
Abdication
the act or state of abdicating; renunciation., noun, abandonment , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver -
Abdicator
to renounce or relinquish a throne, right, power, claim, responsibility, or the like, esp. in a formal manner, to give up or renounce (authority, duties,... -
Abdomen
anatomy, zoology ., entomology . the posterior section of the body of an arthropod, behind the thorax or the cephalothorax., noun, the part of the body... -
Abdominal
of, in, on, or for the abdomen, usually, abdominals. informal . the abdominal muscles., adjective, abdominal wall ; abdominal pains ., belly , duodenal... -
Abdominous
having a large belly; potbellied. -
Abducent
drawing away, as by the action of a muscle; abducting. -
Abduct
to carry off or lead away (a person) illegally and in secret or by force, esp. to kidnap., physiology . to move or draw away from the axis of the body... -
Abduction
act of abducting., the state of being abducted., law . the illegal carrying or enticing away of a person, esp. by interfering with a relationship, as the... -
Abductor
a person who abducts. -
Abeam
nautical, aeronautics . at right angles to the fore-and-aft line, directly abreast the middle of a ship's side., the vessel was sailing with the wind directly... -
Abecedarian
a person who is learning the letters of the alphabet., a beginner in any field of learning., of or pertaining to the alphabet., arranged in alphabetical... -
Abed
in bed, confined to bed., to stay abed late on sundays . -
Abele
the white poplar tree, populus alba. -
Abelmosk
a tropical plant, abelmoschus moschatus, of the mallow family, cultivated for its musky seeds, which yield ambrette-seed oil. -
Abend
abnormal termination (of software); crash ; lossage . derives from an error message on the ibm 360; used jokingly by hackers but seriously mainly...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.