- Từ điển Anh - Anh
Abiogenesis
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Biology .
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation.
Xem thêm các từ khác
-
Abiogenetic
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenetically
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiogenist
the now discredited theory that living organisms can arise spontaneously from inanimate matter; spontaneous generation. -
Abiological
not occurring or produced naturally; synthetic. -
Abiotic
of or characterized by the absence of life or living organisms. -
Abject
utterly hopeless, miserable, humiliating, or wretched, contemptible; despicable; base-spirited, shamelessly servile; slavish., obsolete . cast aside.,... -
Abjection
the condition of being servile, wretched, or contemptible., the act of humiliating., mycology . the release of spores by a fungus. -
Abjectness
utterly hopeless, miserable, humiliating, or wretched, contemptible; despicable; base-spirited, shamelessly servile; slavish., obsolete . cast aside.,... -
Abjuration
the act of abjuring., renunciation upon oath., noun, palinode , recantation , retractation , withdrawal -
Abjure
to renounce, repudiate, or retract, esp. with formal solemnity; recant, to renounce or give up under oath; forswear, to avoid or shun., verb, to abjure... -
Ablactation
to wean. -
Ablate
to remove or dissipate by melting, vaporization, erosion, etc., to become ablated; undergo ablation., verb, to ablate a metal surface with intense heat... -
Ablation
the removal, esp. of organs, abnormal growths, or harmful substances, from the body by mechanical means, as by surgery., the reduction in volume of glacial... -
Ablative
(in some inflected languages) noting a case that has among its functions the indication of place from which or, as in latin, place in which, manner, means,... -
Ablaut
(in indo-european languages) regular alternation in the internal phonological structure of a word element, esp. alternation of a vowel, that is coordinated... -
Ablaze
burning; on fire, gleaming with bright lights, bold colors, etc., excited; eager; zealous; ardent., very angry., adjective, adjective, they set the logs... -
Able
having necessary power, skill, resources, or qualifications; qualified, having unusual or superior intelligence, skill, etc., showing talent, skill, or... -
Able-bodied
having a strong, healthy body; physically fit, adjective, adjective, every able -bodied young man served in the armed forces ., delicate , infirm , weak,... -
Abloom
in bloom; blossoming; flowering. -
Abluent
serving to cleanse., a cleansing agent.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.