- Từ điển Anh - Anh
Ablation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the removal, esp. of organs, abnormal growths, or harmful substances, from the body by mechanical means, as by surgery.
the reduction in volume of glacial ice, snow, or névé by the combined processes of melting, evaporation, and calving. Compare alimentation ( def. 3 ) .
Aerospace . erosion of the protective outer surface (ablator) of a spacecraft or missile due to the aerodynamic heating caused by travel at hypersonic speed during reentry through the atmosphere.
Xem thêm các từ khác
-
Ablative
(in some inflected languages) noting a case that has among its functions the indication of place from which or, as in latin, place in which, manner, means,... -
Ablaut
(in indo-european languages) regular alternation in the internal phonological structure of a word element, esp. alternation of a vowel, that is coordinated... -
Ablaze
burning; on fire, gleaming with bright lights, bold colors, etc., excited; eager; zealous; ardent., very angry., adjective, adjective, they set the logs... -
Able
having necessary power, skill, resources, or qualifications; qualified, having unusual or superior intelligence, skill, etc., showing talent, skill, or... -
Able-bodied
having a strong, healthy body; physically fit, adjective, adjective, every able -bodied young man served in the armed forces ., delicate , infirm , weak,... -
Abloom
in bloom; blossoming; flowering. -
Abluent
serving to cleanse., a cleansing agent. -
Ablush
blushing; reddened. -
Ablution
a cleansing with water or other liquid, esp. as a religious ritual., the liquid thus used., a washing of the hands, body, etc., noun, bath , cleansing... -
Ablutionary
a cleansing with water or other liquid, esp. as a religious ritual., the liquid thus used., a washing of the hands, body, etc. -
Ably
in an able manner; with skill or ability; competently., adverb, adroitly , capably , competently -
Abnegate
to refuse or deny oneself (some rights, conveniences, etc.); reject; renounce., to relinquish; give up., verb, abstain , decline , forbear , forgo , give... -
Abnegation
to refuse or deny oneself (some rights, conveniences, etc.); reject; renounce., to relinquish; give up., noun, noun, acquiescence , admittance , surrender... -
Abnormal
not normal, average, typical, or usual; deviating from a standard, extremely or excessively large, adjective, adjective, abnormal powers of concentration... -
Abnormalcy
abnormality. -
Abnormality
an abnormal condition, state, or quality; irregularity; deviation., an abnormal thing or event., noun, noun, normality , normalness , sameness , standard,... -
Abnormally
not normal, average, typical, or usual; deviating from a standard, extremely or excessively large, abnormal powers of concentration ; an abnormal amount... -
Abnormity
an abnormal condition, quality, etc.; abnormality; irregularity. -
Aboard
on board; on, in, or into a ship, train, airplane, bus, etc., alongside; to the side., baseball . on base, into a group as a new member, on board of; on,... -
Abode
a place in which a person resides; residence; dwelling; habitation; home., an extended stay in a place; sojourn., noun, address , apartment , base , casa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.