- Từ điển Anh - Anh
Aboard
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
on board; on, in, or into a ship, train, airplane, bus, etc.
alongside; to the side.
Baseball . on base
into a group as a new member
Preposition
on board of; on, in, or into
Idiom
all aboard! (as a warning to passengers entering or planning to enter a train, bus, boat, etc.
- just before starting) Everyone get on!
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Abode
a place in which a person resides; residence; dwelling; habitation; home., an extended stay in a place; sojourn., noun, address , apartment , base , casa... -
Aboil
boiling, in a state of excited activity, make the tea as soon as the water is aboil ., the street was aboil with saturday shoppers . -
Abolish
to do away with; put an end to; annul; make void, verb, verb, to abolish slavery ., confirm , continue , enact , establish , institute , legalize , promote... -
Abolishable
to do away with; put an end to; annul; make void, to abolish slavery . -
Abolisher
to do away with; put an end to; annul; make void, to abolish slavery . -
Abolishment
to do away with; put an end to; annul; make void, noun, to abolish slavery ., abrogation , annihilation , annulment , cancellation , defeasance , invalidation... -
Abolition
the act of abolishing, the state of being abolished; annulment; abrogation, the legal prohibition and ending of slavery, esp. of slavery of blacks in the... -
Abolitionism
the principle or policy of abolition, esp. of slavery of blacks in the u.s. -
Abolitionist
(esp. prior to the civil war) a person who advocated or supported the abolition of slavery in the u.s., a person who favors the abolition of any law or... -
Abolitionize
to convert (persons, a region, a state, etc.) to abolitionism. -
Abominable
repugnantly hateful; detestable; loathsome, very unpleasant; disagreeable, very bad, poor, or inferior, adjective, adjective, an abominable crime ., the... -
Abominableness
repugnantly hateful; detestable; loathsome, very unpleasant; disagreeable, very bad, poor, or inferior, an abominable crime ., the weather was abominable... -
Abominate
to regard with intense aversion or loathing; abhor., to dislike strongly., verb, abhor , despise , dislike , hate , loathe , detest , execrate , scorn -
Abomination
anything abominable; anything greatly disliked or abhorred., intense aversion or loathing; detestation, a vile, shameful, or detestable action, condition,... -
Aboriginal
of, pertaining to, or typical of aborigines, original or earliest known; native; indigenous, aborigine ( def. 1 ) ., ( initial capital letter ) aborigine... -
Aborigines
one of the original or earliest known inhabitants of a country or region., ( initial capital letter ) also, aboriginal. also called australian aborigine.... -
Abort
to bring forth a fetus from the uterus before the fetus is viable; miscarry., to develop incompletely; remain in a rudimentary or undeveloped state., to... -
Aborted
(biol.) rendered abortive or sterile; undeveloped; checked in normal development at a very early stage; as, spines are aborted branches. -
Aborticide
destruction of a fetus in the uterus; feticide., a drug or other agent that causes abortion. -
Abortifacient
causing abortion., a drug or device used to cause abortion, a biochemical abortifacient in pill form .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.