- Từ điển Anh - Anh
Adhesiveness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
coated with glue, paste, mastic, or other sticky substance
sticking fast; sticky; clinging.
Physics . of or pertaining to the molecular force that exists in the area of contact between unlike bodies and that acts to unite them.
Noun
a substance that causes something to adhere, as glue or rubber cement.
adhesive tape.
Philately . a postage stamp with a gummed back, as distinguished from one embossed or printed on an envelope or card.
Xem thêm các từ khác
-
Adhibit
to take or let in; admit., to use or apply., to attach. -
Adiabatic
occurring without gain or loss of heat ( opposed to diabatic ), an adiabatic process . -
Adiantum
cosmopolitan genus of ferns, maidenhair ferns ; in some classification systems placed in family polypodiaceae or adiantaceae -
Adieu
good-bye; farewell., the act of leaving or departing; farewell., noun, noun, greeting , hello, adios , cong , farewell , goodbye , leave-taking , parting... -
Adios
good-bye; farewell. -
Adipocere
a waxy substance produced by the decomposition of dead animal bodies in moist burial places or under water. -
Adipose
fatty; consisting of, resembling, or relating to fat., animal fat stored in the fatty tissue of the body., adjective, fat , greasy , oily , oleaginous... -
Adiposis
fatty; consisting of, resembling, or relating to fat., animal fat stored in the fatty tissue of the body. -
Adiposity
fatty; consisting of, resembling, or relating to fat., animal fat stored in the fatty tissue of the body. -
Adit
an entrance or a passage., also called entry. mining . a nearly horizontal passage leading into a mine., an approach or access., noun, access , admission... -
Adjacence
also, adjacence. the state of being adjacent; nearness., usually, adjacencies. things, places, etc., that are adjacent., radio and television . a broadcast... -
Adjacency
also, adjacence. the state of being adjacent; nearness., usually, adjacencies. things, places, etc., that are adjacent., radio and television . a broadcast... -
Adjacent
lying near, close, or contiguous; adjoining; neighboring, just before, after, or facing, adjective, adjective, a motel adjacent to the highway ., a map... -
Adjectival
of, pertaining to, or used as an adjective., describing by means of many adjectives; depending for effect on intensive qualification of subject matter,... -
Adjective
grammar . any member of a class of words that in many languages are distinguished in form, as partly in english by having comparative and superlative endings,... -
Adjoin
to be close to or in contact with; abut on, to attach or append; affix., to be in connection or contact, verb, verb, his property adjoins the lake ., the... -
Adjoining
being in contact at some point or line; located next to another; bordering; contiguous, adjective, adjective, the adjoining room ; a row of adjoining town... -
Adjourn
to suspend the meeting of (a club, legislature, committee, etc.) to a future time, another place, or indefinitely, to defer or postpone to a later time,... -
Adjournment
the act of adjourning or the state or period of being adjourned., noun, noun, beginning , commencement , continuance, break , deferment , deferral , intermission... -
Adjudge
to declare or pronounce formally; decree, to award or assign judicially, to decide by a judicial opinion or sentence, to sentence or condemn, to deem;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.