- Từ điển Anh - Anh
Adjacency
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -cies.
Also, adjacence. the state of being adjacent; nearness.
Usually, adjacencies. things, places, etc., that are adjacent.
Radio and Television . a broadcast or announcement immediately preceding or following another.
Xem thêm các từ khác
-
Adjacent
lying near, close, or contiguous; adjoining; neighboring, just before, after, or facing, adjective, adjective, a motel adjacent to the highway ., a map... -
Adjectival
of, pertaining to, or used as an adjective., describing by means of many adjectives; depending for effect on intensive qualification of subject matter,... -
Adjective
grammar . any member of a class of words that in many languages are distinguished in form, as partly in english by having comparative and superlative endings,... -
Adjoin
to be close to or in contact with; abut on, to attach or append; affix., to be in connection or contact, verb, verb, his property adjoins the lake ., the... -
Adjoining
being in contact at some point or line; located next to another; bordering; contiguous, adjective, adjective, the adjoining room ; a row of adjoining town... -
Adjourn
to suspend the meeting of (a club, legislature, committee, etc.) to a future time, another place, or indefinitely, to defer or postpone to a later time,... -
Adjournment
the act of adjourning or the state or period of being adjourned., noun, noun, beginning , commencement , continuance, break , deferment , deferral , intermission... -
Adjudge
to declare or pronounce formally; decree, to award or assign judicially, to decide by a judicial opinion or sentence, to sentence or condemn, to deem;... -
Adjudicate
to pronounce or decree by judicial sentence., to settle or determine (an issue or dispute) judicially., to sit in judgment (usually fol. by upon )., verb,... -
Adjudication
an act of adjudicating., law ., noun, the act of a court in making an order, judgment, or decree., a judicial decision or sentence., a court decree in... -
Adjudicator
to pronounce or decree by judicial sentence., to settle or determine (an issue or dispute) judicially., to sit in judgment (usually fol. by upon ). -
Adjunct
something added to another thing but not essential to it., a person associated with lesser status, rank, authority, etc., in some duty or service; assistant.,... -
Adjunction
addition of an adjunct. -
Adjunctive
forming an adjunct. -
Adjuration
an earnest request; entreaty., a solemn or desperate urging or counseling, an adjuration for all citizens of the beleaguered city to take shelter . -
Adjure
to charge, bind, or command earnestly and solemnly, often under oath or the threat of a penalty., to entreat or request earnestly or solemnly., verb, beseech... -
Adjust
to change (something) so that it fits, corresponds, or conforms; adapt; accommodate, to put in good working order; regulate; bring to a proper state or... -
Adjustable
capable of being adjusted, (of loans, mortgages, etc.) having a flexible rate, as one based on money market interest rates or on the rate of inflation... -
Adjusted
arranged or fitted properly, adapted to surroundings or circumstances (often used in combination), properly adjusted shelving will accommodate books of... -
Adjuster
a person or thing that adjusts., an insurance company representative who investigates claims and makes settlement recommendations based on the estimate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.