- Từ điển Anh - Anh
Adjuration
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Adjure
to charge, bind, or command earnestly and solemnly, often under oath or the threat of a penalty., to entreat or request earnestly or solemnly., verb, beseech... -
Adjust
to change (something) so that it fits, corresponds, or conforms; adapt; accommodate, to put in good working order; regulate; bring to a proper state or... -
Adjustable
capable of being adjusted, (of loans, mortgages, etc.) having a flexible rate, as one based on money market interest rates or on the rate of inflation... -
Adjusted
arranged or fitted properly, adapted to surroundings or circumstances (often used in combination), properly adjusted shelving will accommodate books of... -
Adjuster
a person or thing that adjusts., an insurance company representative who investigates claims and makes settlement recommendations based on the estimate... -
Adjustment
the act of adjusting; adaptation to a particular condition, position, or purpose., the state of being adjusted; orderly relation of parts or elements.,... -
Adjutancy
the office or rank of an adjutant, his adjutancy allows him certain privileges . -
Adjutant
military . a staff officer who assists the commanding officer in issuing orders., british military . an executive officer., an assistant., adjutant stork.,... -
Adjutant bird
a large indian stork, leptoptilus dubius, having a pinkish-brown neck and bill, a large naked pouch under the throat, and a military gait., large indian... -
Adjuvant
serving to help or assist; auxiliary., medicine/medical . utilizing drugs, radiation therapy, or other means of supplemental treatment following cancer... -
Adman
also called advertising man. one whose profession is writing, designing, or selling advertisements., a printer or compositor who specializes in setting... -
Admass
high-pressure marketing in which mass-media advertising is used to reach large numbers of people., characteristic of or relating to admass. -
Admeasure
to measure off or out; apportion., nautical . to measure the dimensions and capacity of a vessel, as for official registration., verb, allocate , allow... -
Admeasurement
the process of measuring., the number, dimensions, or measure of anything., apportionment., noun, allocation , assignment , apportionment , dispensation... -
Adminicular
an aid; auxiliary. -
Administer
to manage (affairs, a government, etc.); have executive charge of, to bring into use or operation, to make application of; give, to supervise the formal... -
Administrable
capable of being administered, adjective, a bureaucracy so vast that it 's no longer administrable ., controllable , manageable , rulable -
Administrant
to manage (affairs, a government, etc.); have executive charge of, to bring into use or operation, to make application of; give, to supervise the formal... -
Administrate
to administer., verb, direct , govern , head , manage , run , superintend , supervise , carry out , dispense , execute -
Administration
the management of any office, business, or organization; direction., the function of a political state in exercising its governmental duties., the duty...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.