- Từ điển Anh - Anh
Advert
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to remark or comment; refer (usually fol. by to )
to turn the attention (usually fol. by to )
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Advertence
the act of being or becoming advertent; heedfulness., advertency. -
Advertency
the state or quality of being advertent., advertence. -
Advertent
attentive; heedful. -
Advertise
to announce or praise (a product, service, etc.) in some public medium of communication in order to induce people to buy or use it, to give information... -
Advertisement
a paid announcement, as of goods for sale, in newspapers or magazines, on radio or television, etc., a public notice, esp. in print., the action of making... -
Advertiser
to announce or praise (a product, service, etc.) in some public medium of communication in order to induce people to buy or use it, to give information... -
Advertize
advertise., make publicity for; try to sell (a product); "the salesman is aggressively pushing the new computer model"; "the company is heavily advertizing... -
Advice
an opinion or recommendation offered as a guide to action, conduct, etc., a communication, esp. from a distance, containing information, an official notification,... -
Advisability
proper to be advised or recommended; desirable or wise, as a course of action, open to or desirous of advice., noun, noun, is it advisable for me to write... -
Advisable
proper to be advised or recommended; desirable or wise, as a course of action, open to or desirous of advice., adjective, adjective, is it advisable for... -
Advisableness
proper to be advised or recommended; desirable or wise, as a course of action, open to or desirous of advice., is it advisable for me to write to him ? -
Advise
to give counsel to; offer an opinion or suggestion as worth following, to recommend as desirable, wise, prudent, etc., to give (a person, group, etc.)... -
Advised
considered (usually used in combination), informed; apprised, adjective, adjective, ill -advised; well -advised., the president was kept thoroughly advised... -
Advisedly
after careful or thorough consideration; deliberately., adverb, carefully , cautiously , consciously , deliberately , discreetly , intentionally , prudently... -
Adviser
one who gives advice., education . a teacher responsible for advising students on academic matters., a fortuneteller., noun, consultant , counselor , mentor... -
Advisor
one who gives advice., education . a teacher responsible for advising students on academic matters., a fortuneteller., noun, adviser , aide , attorney... -
Advisory
of, giving, or containing advice, having the power or duty to advise, a report on existing or predicted conditions, often with advice for dealing with... -
Advocacy
the act of pleading for, supporting, or recommending; active espousal, noun, noun, he was known for his advocacy of states ' rights ., attack , opposition... -
Advocate
to speak or write in favor of; support or urge by argument; recommend publicly, a person who speaks or writes in support or defense of a person, cause,... -
Adynamia
lack of strength or vigor (especially from illness)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.