- Từ điển Anh - Anh
Advocacy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -cies.
the act of pleading for, supporting, or recommending; active espousal
Antonyms
noun
- attack , opposition , protest
Synonyms
noun
- advancement , aid , assistance , backing , campaigning for , championing , defense , encouragement , justification , pleading for , promotion , promulgation , propagation , proposal , recommendation , upholding , urging
Xem thêm các từ khác
-
Advocate
to speak or write in favor of; support or urge by argument; recommend publicly, a person who speaks or writes in support or defense of a person, cause,... -
Adynamia
lack of strength or vigor (especially from illness) -
Adynamic
characterized by an absence of force or forcefulness[syn: undynamic ][ant: dynamic ], lacking strength or vigor, (med.) pertaining to, or characterized... -
Adyta
(in ancient worship) a sacred place that the public was forbidden to enter; an inner shrine., the most sacred or reserved part of any place of worship. -
Adytum
(in ancient worship) a sacred place that the public was forbidden to enter; an inner shrine., the most sacred or reserved part of any place of worship. -
Adz
an axlike tool, for dressing timbers roughly, with a curved, chisellike steel head mounted at a right angle to the wooden handle., to dress or shape (wood)... -
Adze
adz., an edge tool used to cut and shape wood[syn: adz ] -
Aegis
classical mythology . the shield or breastplate of zeus or athena, bearing at its center the head of the gorgon., protection; support, sponsorship; auspices,... -
Aegrotat
an unclassified degree granted a university student who has fulfilled all requirements for graduation but was prevented by illness from attending the final... -
Aeon
(in gnosticism) one of a class of powers or beings conceived as emanating from the supreme being and performing various functions in the operations of... -
Aerate
to expose to the action or effect of air or to cause air to circulate through, to change or treat with air or a gas, esp. with carbon dioxide., physiology... -
Aeration
to expose to the action or effect of air or to cause air to circulate through, to change or treat with air or a gas, esp. with carbon dioxide., physiology... -
Aerial
of, in, or produced by the air, inhabiting or frequenting the air, operating on a track or cable elevated above the ground, reaching far into the air;... -
Aeriality
unsubstantial quality. -
Aerie
the nest of a bird of prey, as an eagle or a hawk., a lofty nest of any large bird., a house, fortress, or the like, located high on a hill or mountain.,... -
Aeriform
having the form or nature of air; gaseous., unsubstantial; unreal. -
Aerify
to aerate., to make aeriform; convert into vapor. -
Aerobatics
( used with a plural verb ) stunts performed in flight by an airplane, glider, or the like., ( used with a singular verb ) the art or technique of performing... -
Aerobe
an organism, esp. a bacterium, that requires air or free oxygen for life ( opposed to anaerobe ). -
Aerobiology
the study of the dispersion of airborne biological materials, as pollen, spores, microorganisms, or viruses.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.