- Từ điển Anh - Anh
Aetiology
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -gies.
etiology.
Noun
the cause of a disease[syn: etiology ]
the philosophical study of causation[syn: etiology ]
The science, doctrine, or demonstration of causes; esp., the investigation of the causes of any disease; the science of the origin and development of things.
The assignment of a cause.
Xem thêm các từ khác
-
Afar
from, at, or to a distance; far away (usually fol. by off ), from afar, adverb, adverb, he saw the castle afar off ., from a long way off, the princess... -
Affability
pleasantly easy to approach and to talk to; friendly; cordial; warmly polite, showing warmth and friendliness; benign; pleasant, noun, an affable and courteous... -
Affable
pleasantly easy to approach and to talk to; friendly; cordial; warmly polite, showing warmth and friendliness; benign; pleasant, adjective, adjective,... -
Affableness
pleasantly easy to approach and to talk to; friendly; cordial; warmly polite, showing warmth and friendliness; benign; pleasant, an affable and courteous... -
Affair
anything done or to be done; anything requiring action or effort; business; concern, affairs, matters of commercial or public interest or concern; the... -
Affect
to act on; produce an effect or change in, to impress the mind or move the feelings of, (of pain, disease, etc.) to attack or lay hold of., psychology... -
Affectation
an effort to appear to have a quality not really or fully possessed; the pretense of actual possession, conspicuous artificiality of manner or appearance;... -
Affected
acted upon; influenced., influenced in a harmful way; impaired, harmed, or attacked, as by climate or disease., (of the mind or feelings) impressed; moved;... -
Affectedly
assumed artificially; unnatural; feigned, assuming or pretending to possess that which is not natural, inclined or disposed, held in affection; fancied,... -
Affectedness
assumed artificially; unnatural; feigned, assuming or pretending to possess that which is not natural, inclined or disposed, held in affection; fancied,... -
Affecting
moving or exciting the feelings or emotions., adjective, arousing affect , touching , stirring , poignant , impressive , moving -
Affection
fond attachment, devotion, or love, often, affections., pathology . a disease, or the condition of being diseased; abnormal state of body or mind, the... -
Affectionate
showing, indicating, or characterized by affection or love; fondly tender, having great affection or love; warmly attached; loving, obsolete ., adjective,... -
Affectionately
showing, indicating, or characterized by affection or love; fondly tender, having great affection or love; warmly attached; loving, obsolete ., an affectionate... -
Affectionateness
showing, indicating, or characterized by affection or love; fondly tender, having great affection or love; warmly attached; loving, obsolete ., an affectionate... -
Affective
of, caused by, or expressing emotion or feeling; emotional., causing emotion or feeling., adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive... -
Affectivity
of, caused by, or expressing emotion or feeling; emotional., causing emotion or feeling., noun, affection , feeling , sentiment -
Afferent
bringing to or leading toward an organ or part, as a nerve or arteriole ( opposed to efferent )., a nerve carrying a message toward the central nervous... -
Affettuoso
with affection and tenderness (a musical direction)., a composition or movement of gentle, tender character. -
Affiance
to pledge by promise of marriage; betroth., a pledging of faith, as a marriage contract., trust; confidence; reliance.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.