- Từ điển Anh - Anh
Affectedly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
assumed artificially; unnatural; feigned
assuming or pretending to possess that which is not natural
inclined or disposed
held in affection; fancied
Xem thêm các từ khác
-
Affectedness
assumed artificially; unnatural; feigned, assuming or pretending to possess that which is not natural, inclined or disposed, held in affection; fancied,... -
Affecting
moving or exciting the feelings or emotions., adjective, arousing affect , touching , stirring , poignant , impressive , moving -
Affection
fond attachment, devotion, or love, often, affections., pathology . a disease, or the condition of being diseased; abnormal state of body or mind, the... -
Affectionate
showing, indicating, or characterized by affection or love; fondly tender, having great affection or love; warmly attached; loving, obsolete ., adjective,... -
Affectionately
showing, indicating, or characterized by affection or love; fondly tender, having great affection or love; warmly attached; loving, obsolete ., an affectionate... -
Affectionateness
showing, indicating, or characterized by affection or love; fondly tender, having great affection or love; warmly attached; loving, obsolete ., an affectionate... -
Affective
of, caused by, or expressing emotion or feeling; emotional., causing emotion or feeling., adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive... -
Affectivity
of, caused by, or expressing emotion or feeling; emotional., causing emotion or feeling., noun, affection , feeling , sentiment -
Afferent
bringing to or leading toward an organ or part, as a nerve or arteriole ( opposed to efferent )., a nerve carrying a message toward the central nervous... -
Affettuoso
with affection and tenderness (a musical direction)., a composition or movement of gentle, tender character. -
Affiance
to pledge by promise of marriage; betroth., a pledging of faith, as a marriage contract., trust; confidence; reliance. -
Affianced
betrothed; engaged., adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised -
Affidavit
a written declaration upon oath made before an authorized official., noun, affirmation , oath , sworn statement , testimony , attestation , deposition... -
Affiliate
to bring into close association or connection, to attach or unite on terms of fellowship; associate (usually fol. by with in u.s. usage, by to in brit.... -
Affiliation
the act of affiliating; state of being affiliated or associated., noun, alliance , amalgamation , banding together , bunch , cahoots * , clan , coalition... -
Affined
closely related or connected., bound; obligated. -
Affinity
a natural liking for or attraction to a person, thing, idea, etc., a person, thing, idea, etc., for which such a natural liking or attraction is felt.,... -
Affirm
to state or assert positively; maintain as true, to confirm or ratify, to assert solemnly, to express agreement with or commitment to; uphold; support,... -
Affirmation
the act or an instance of affirming; state of being affirmed., the assertion that something exists or is true., something that is affirmed; a statement... -
Affirmative
affirming or assenting; asserting the truth, validity, or fact of something., expressing agreement or consent; assenting, positive; not negative., logic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.