- Từ điển Anh - Anh
Aflame
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
on fire; ablaze
eager and excited
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Afloat
floating or borne on the water; in a floating condition, on board a ship, boat, raft, etc.; at sea, covered with water; flooded; awash, moving without... -
Afoot
on foot; walking, astir; in progress, adjective, adjective, i came afoot ., there is mischief afoot ., finished , completed , ended, walking , on foot... -
Afore
before. -
Aforementioned
cited or mentioned earlier or previously. -
Aforesaid
said or mentioned earlier or previously., adjective, previous , preceding , spoken of earlier , mentioned earlier -
Aforethought
thought of previously; premeditated (usually used predicatively), premeditation; forethought., with malice aforethought . -
Aforetime
in time past; in a former time; previously., former; previous., adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously -
Afoul
in a state of collision or entanglement, run or come or fall afoul of, a ship with its shrouds afoul ., to become entangled with, the boat ran afoul of... -
Afraid
feeling fear; filled with apprehension, feeling regret, unhappiness, or the like, feeling reluctance, unwillingness, distaste, or the like, adjective,... -
Afreet
a powerful evil demon or monster. -
Afresh
anew; once more; again, adjective, adverb, to start afresh ., again , anew , de novo , lately , newly , of late , once again , once more , over , over... -
African
also, africa. of or from africa; belonging to the black peoples of africa, a native or inhabitant of africa., (loosely) a black or other person of african... -
African sleeping sickness
sleeping sickness ( def. 1 ) . -
Afrikaans
also called the taal. an official language of south africa, developed out of the speech of 17th-century settlers from holland and still very like dutch.,... -
Afrikaner
an afrikaans-speaking native of south africa of european, esp. dutch, descent. -
Afrit
afreet. -
Afro-american
african-american. -
Aft
at, close to, or toward the stern or tail, situated toward or at the stern or tail, adjective, adjective, stow the luggage aft ., the aft sail was luffing... -
After
behind in place or position; following behind, later in time than; in succession to; at the close of, subsequent to and in consequence of, below in rank... -
After care
the care and treatment of a convalescent patient.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.