- Từ điển Anh - Anh
Afraid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
feeling fear; filled with apprehension
feeling regret, unhappiness, or the like
feeling reluctance, unwillingness, distaste, or the like
Antonyms
adjective
- bold , brave , composed , confident , cool , courageous , fearless , heroic , intrepid , unafraid , undaunted , valiant , eager , happy , undismayed , venturesome , temerarious
Synonyms
adjective
- abashed , aghast , alarmed , anxious , apprehensive , aroused , blanched , cowardly , cowed , daunted , discouraged , disheartened , dismayed , distressed , disturbed , faint-hearted , frightened , frozen , have cold feet , horrified , in awe , intimidated , nervous , panic-stricken , perplexed , perturbed , petrified , rattled , run scared , scared , scared stiff , scared to death , shocked , spooked , startled , stunned , suspicious , terrified , terror-stricken , timid , timorous , trembling , upset , worried , averse , backward , disinclined , hesitant , indisposed , loath , reluctant , sorry , uneager , unhappy , unwilling , fearful , fearsome , funky , panicky , awestricken , awestruck , chicken , concerned , craven , diffident , fainthearted , gun-shy , jittery
Xem thêm các từ khác
-
Afreet
a powerful evil demon or monster. -
Afresh
anew; once more; again, adjective, adverb, to start afresh ., again , anew , de novo , lately , newly , of late , once again , once more , over , over... -
African
also, africa. of or from africa; belonging to the black peoples of africa, a native or inhabitant of africa., (loosely) a black or other person of african... -
African sleeping sickness
sleeping sickness ( def. 1 ) . -
Afrikaans
also called the taal. an official language of south africa, developed out of the speech of 17th-century settlers from holland and still very like dutch.,... -
Afrikaner
an afrikaans-speaking native of south africa of european, esp. dutch, descent. -
Afrit
afreet. -
Afro-american
african-american. -
Aft
at, close to, or toward the stern or tail, situated toward or at the stern or tail, adjective, adjective, stow the luggage aft ., the aft sail was luffing... -
After
behind in place or position; following behind, later in time than; in succession to; at the close of, subsequent to and in consequence of, below in rank... -
After care
the care and treatment of a convalescent patient. -
After effect
a delayed effect; an effect that follows at some interval after the stimulus that produces it., medicine/medical . a result appearing after the first effect... -
After life
also called future life. life after death., the later part of a person's life, the remarkably productive afterlife of thomas jefferson . -
After pains
pains felt by a woman after her baby is born; associated with contractions of the uterus -
Afterbirth
the placenta and fetal membranes expelled from the uterus after childbirth., noun, heam (afterbirth of a beast) , placenta , secundines -
Afterburner
aeronautics . a device placed within, or attached to the exit of, a jet-engine exhaust pipe to produce afterburning., a device for burning exhaust fumes... -
Afterclap
an unexpected repercussion. -
Afterdamp
an irrespirable mixture of gases, consisting chiefly of carbon dioxide and nitrogen, left in a mine after an explosion or fire. -
Afterglow
the glow frequently seen in the sky after sunset; afterlight., a second or secondary glow, as in heated metal before it ceases to become incandescent.,... -
Aftergrowth
a second growth, as of crops or timber, after one harvesting, cutting, etc.; second crop.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.