- Từ điển Anh - Anh
Air hole
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an opening to admit or discharge air.
a natural opening in the frozen surface of a river or pond.
air pocket.
Xem thêm các từ khác
-
Air jacket
an envelope of enclosed air around part of a machine, as for checking the transmission of heat., british . life jacket. -
Air line
straight; direct; traveling a direct route, some railroads advertise air -line routes between stations . -
Air liner
a passenger aircraft operated by an airline. -
Air lock
civil engineering . an airtight chamber permitting passage to or from a space, as in a caisson, in which the air is kept under pressure., the impedance... -
Air mail
the system, esp. a government postal system, of sending mail by airplane., a letter, package, etc., sent by this system., a stamp authorizing delivery... -
Air marshal
an air force officer of a rank comparable to an army lieutenant general. -
Air pocket
(not in technical use) a nearly vertical air current that can cause an aircraft to experience a sudden change in altitude, usually a decrease. -
Air port
a tract of land or water with facilities for the landing, takeoff, shelter, supply, and repair of aircraft, esp. one used for receiving or discharging... -
Air power
the total military capability of a nation for operations involving the use of aircraft and missiles., noun, aviation , aviation strength -
Air pump
an apparatus for drawing in, compressing, or exhausting air., ( initial capital letters ) astronomy . the constellation antlia., noun, bicycle pump , vacuum... -
Air raid
a raid by aircraft, esp. for bombing a particular area., noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid ,... -
Air rifle
an air gun with rifled bore. -
Air shaft
air well., mining . a ventilating shaft., noun, air duct , air hole , air pipe , air tube , air well -
Air speed
the forward speed of an aircraft relative to the air through which it moves. -
Air station
an airfield having facilities for sheltering and servicing aircraft. -
Air strip
a small landing field having only one runway., a temporary or auxiliary aircraft runway. -
Air tight
preventing the entrance or escape of air or gas., having no weak points or openings of which an opponent may take advantage, an airtight contract . -
Aircraft
any machine supported for flight in the air by buoyancy or by the dynamic action of air on its surfaces, esp. powered airplanes, gliders, and helicopters.,... -
Aircraft carrier
a warship equipped with a large open deck for the taking off and landing of warplanes and with facilities to carry, service, and arm them. -
Aircraftman
a person holding the rank of noncommissioned officer in the raf.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.