- Từ điển Anh - Anh
Alkaloid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any of a large class of organic, nitrogen-containing ring compounds of vegetable origin and sometimes synthesized, some of which are liquid but most of which are solid, that have a bitter taste, that are usually water-insoluble and alcohol-soluble, that combine with acids without the loss of a water molecule to form water-soluble hydrochlorides, hydrobromides, or the like, and that usually exhibit pharmacological action, as nicotine, morphine, or quinine.
Adjective
resembling an alkali; alkaline.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
All
the whole of (used in referring to quantity, extent, or duration), the whole number of (used in referring to individuals or particulars, taken collectively),... -
All-around
able to do many things; versatile, broadly applicable; not specialized, inclusive; comprehensive; complete, adjective, an all -around player ., an all... -
All-embracing
covering or applying to all; all-inclusive; blanket, an all -embracing definition . -
All-fired
tremendous; extreme; excessive, also, all-firedly, he had the all -fired gall to quit in the middle of the job . -
All-in
wrestling . without restrictions; with virtually every type of hold permitted., jazz . performed by all members of the group; played ensemble, british... -
All-inclusive
including everything; comprehensive., adjective, complete , extensive , blanket * , broad , encompassing , total , all-around , all-round , broad-spectrum... -
All-out
using all one's resources; complete; total, adjective, adjective, an all -out effort ., half-hearted , halfway, complete , full-scale , absolute , full-blown... -
All-powerful
having or exercising exclusive and unlimited authority; omnipotent. -
All-purpose
for every purpose, an all -purpose detergent . -
All-right
agreeable, acceptable, or commendable, adverb, an all -right plan ., hunky-dory , kosher , satisfactory -
All-round
all-around., comprehensive in extent or depth, variant of all-around ., many-sided; "an all-around athlete"; "a well-rounded curriculum"[syn: all-around... -
All-rounder
a person of great versatility or wide-ranging skills, the job needs an all -rounder who knows sales , accounting , and something about computers . -
All clear
the signal that an air raid or other danger is over. -
All hallows
all saints' day. -
All in
wrestling . without restrictions; with virtually every type of hold permitted., jazz . performed by all members of the group; played ensemble, british... -
All in all
the whole of (used in referring to quantity, extent, or duration), the whole number of (used in referring to individuals or particulars, taken collectively),... -
All out
using all one's resources; complete; total, an all -out effort . -
All right
yes; very well; ok, (used as an interrogative or interrogative tag) ok?; do you agree?, satisfactorily; acceptably, without fail; certainly, safe; sound,... -
All the same
the whole of (used in referring to quantity, extent, or duration), the whole number of (used in referring to individuals or particulars, taken collectively),... -
All up
the whole of (used in referring to quantity, extent, or duration), the whole number of (used in referring to individuals or particulars, taken collectively),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.