- Từ điển Anh - Anh
Amain
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb Archaic .
with full force.
at full speed.
suddenly; hastily.
exceedingly; greatly.
Xem thêm các từ khác
-
Amalgam
an alloy of mercury with another metal or metals., an alloy that consists chiefly of silver mixed with mercury and variable amounts of other metals and... -
Amalgamate
to mix or merge so as to make a combination; blend; unite; combine, metallurgy . to mix or alloy (a metal) with mercury., to combine, unite, merge, or... -
Amalgamated
to mix or merge so as to make a combination; blend; unite; combine, metallurgy . to mix or alloy (a metal) with mercury., to combine, unite, merge, or... -
Amalgamation
the act or process of amalgamating., the state or result of being amalgamated., commerce . a consolidation of two or more corporations., metallurgy . the... -
Amalgamator
to mix or merge so as to make a combination; blend; unite; combine, metallurgy . to mix or alloy (a metal) with mercury., to combine, unite, merge, or... -
Amanita
any agaricaceous fungus of the genus amanita, comprised chiefly of poisonous species. -
Amanuenses
a person employed to write what another dictates or to copy what has been written by another; secretary. -
Amanuensis
a person employed to write what another dictates or to copy what has been written by another; secretary. -
Amaranth
an imaginary, undying flower., any plant of the genus amaranthus, some species of which are cultivated as food and some for their showy flower clusters... -
Amaranthine
of or like the amaranth., unfading; everlasting, of purplish-red color., adjective, a woman of amaranthine loveliness ., ceaseless , eternal , everlasting... -
Amaryllidaceous
belonging to the plant family amaryllidaceae. -
Amaryllis
any of several bulbous plants of the genus hippeastrum, esp. h. puniceum, which has large red or pink flowers and is popular as a houseplant. compare amaryllis... -
Amass
to gather for oneself; collect as one's own, to collect into a mass or pile; gather, to come together; assemble, verb, verb, to amass a huge amount of... -
Amassment
to gather for oneself; collect as one's own, to collect into a mass or pile; gather, to come together; assemble, noun, to amass a huge amount of money... -
Amateur
a person who engages in a study, sport, or other activity for pleasure rather than for financial benefit or professional reasons. compare professional... -
Amateurish
characteristic of an amateur, esp. in having the faults or deficiencies of an amateur; inept, adjective, though an enthusiastic violinist , he gave an... -
Amateurishness
characteristic of an amateur, esp. in having the faults or deficiencies of an amateur; inept, though an enthusiastic violinist , he gave an amateurish... -
Amateurism
the practice, quality, or character of an amateur or amateurish performance. -
Amative
disposed to love; amorous., adjective, noun, amorous , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate , prurient... -
Amativeness
disposed to love; amorous., noun, concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.