- Từ điển Anh - Anh
Amative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
disposed to love; amorous.
Synonyms
adjective
- amorous , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate , prurient , sexy , affectionate , amatory , anacreontic , ardent , brotherly , doting , enamored , erotic , fervent , fervid , impassioned , indulgent , loving , overindulgent , sisterly , tender , warm
noun
- amorosity , amorousness , love
Xem thêm các từ khác
-
Amativeness
disposed to love; amorous., noun, concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency -
Amatol
an explosive mixture of ammonium nitrate and tnt. -
Amatory
of or pertaining to lovers or lovemaking; expressive of love, adjective, adjective, amatory poems ; an amatory look ., hateful , unfriendly, admiring ,... -
Amaurosis
partial or total loss of sight, esp. in the absence of a gross lesion or injury. -
Amaze
to overwhelm with surprise or sudden wonder; astonish greatly., obsolete . to bewilder; perplex., to cause amazement, archaic . amazement., verb, noun,... -
Amazedly
greatly surprised; astounded; suddenly filled with wonder, the magician made the dove disappear before our amazed eyes . -
Amazement
overwhelming surprise or astonishment., obsolete ., noun, noun, stupefaction; frenzy., perplexity., consternation., calmness , composure , cool , coolness... -
Amazing
causing great surprise or sudden wonder., adjective, awesome , fascinating , incredible , marvelous , prodigious , shocking , stunning , surprising , unbelievable... -
Amazon
a river in n south america, flowing e from the peruvian andes through n brazil to the atlantic ocean, classical mythology . one of a race of female warriors... -
Ambages
winding, roundabout paths or ways. -
Ambassador
a diplomatic official of the highest rank, sent by one sovereign or state to another as its resident representative (ambassador extraordinary and plenipotentiary).,... -
Ambassador-at-large
an ambassador who is not assigned to a particular diplomatic post but is appointed on a special mission. -
Ambassador at large
an ambassador who is not assigned to a particular diplomatic post but is appointed on a special mission. -
Ambassadorial
a diplomatic official of the highest rank, sent by one sovereign or state to another as its resident representative (ambassador extraordinary and plenipotentiary).,... -
Ambassadress
a woman who is an ambassador., the wife of an ambassador. -
Amber
a pale yellow, sometimes reddish or brownish, fossil resin of vegetable origin, translucent, brittle, and capable of gaining a negative electrical charge... -
Ambergris
an opaque, ash-colored secretion of the sperm whale intestine, usually found floating on the ocean or cast ashore, used in perfumery . -
Ambiance
the mood, character, quality, tone, atmosphere, etc., particularly of an environment or milieu, that which surrounds or encompasses; environment., noun,... -
Ambidexter
archaic . ambidextrous., obsolete . an ambidextrous person. -
Ambidexterity
ambidextrous ease, skill, or facility., unusual cleverness., duplicity; deceitfulness., noun, artificiality , disingenuousness , phoniness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.