- Từ điển Anh - Anh
Americanization
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), verb (used without object), -ized, -izing.
to make or become American in character; assimilate to the customs and institutions of the U.S.
Xem thêm các từ khác
-
Americanize
to make or become american in character; assimilate to the customs and institutions of the u.s. -
Americium
a transuranic element, one of the products of high-energy helium bombardment of uranium and plutonium. symbol: am; atomic number, 95 . -
Amerind
indian ( def. 1 ) ., any of the indigenous languages of the american indians. -
Amethyst
a purple or violet quartz, used as a gem., a purplish tint., having the color of amethyst., containing or set with an amethyst or amethysts, an amethyst... -
Amethystine
a purple or violet quartz, used as a gem., a purplish tint., having the color of amethyst., containing or set with an amethyst or amethysts, an amethyst... -
Amiability
having or showing pleasant, good-natured personal qualities; affable, friendly; sociable, agreeable; willing to accept the wishes, decisions, or suggestions... -
Amiable
having or showing pleasant, good-natured personal qualities; affable, friendly; sociable, agreeable; willing to accept the wishes, decisions, or suggestions... -
Amiableness
having or showing pleasant, good-natured personal qualities; affable, friendly; sociable, agreeable; willing to accept the wishes, decisions, or suggestions... -
Amianthus
a fine variety of asbestos, with delicate, flexible filaments. -
Amicability
characterized by or showing goodwill; friendly; peaceable, an amicable settlement . -
Amicable
characterized by or showing goodwill; friendly; peaceable, adjective, adjective, an amicable settlement ., hostile , unfriendly, accordant , agreeing ,... -
Amicableness
characterized by or showing goodwill; friendly; peaceable, an amicable settlement . -
Amice
an oblong vestment, usually of white linen, worn about the neck and shoulders and partly under the alb. -
Amid
in the middle of; surrounded by; among, during; in or throughout the course of., preposition, preposition, to stand weeping amid the ruins ., away from... -
Amide
a metallic derivative of ammonia in which the ?nh 2 group is retained, as potassium amide, knh 2 ., an organic compound obtained by replacing the ?oh... -
Amidin
the soluble matter of starch. -
Amidol
a colorless, crystalline powder, c 6 h 8 n 2 o?2hcl, derived from phenol, used chiefly as a photographic developer. -
Amidships
in or toward the middle part of a ship or aircraft; midway between the ends., along the central fore-and-aft line of a ship or aircraft., in or toward... -
Amidst
amid. -
Amigo
a friend, esp. a male friend., noun, brother , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.