- Từ điển Anh - Anh
Amicable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by or showing goodwill; friendly; peaceable
- an amicable settlement.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- accordant , agreeing , amiable , civil , clubby , concordant , cordial , courteous , cozy , empathic , good-humored , harmonious , kind , kindly , like-minded , mellow , neighborly , pacific , peaceable , peaceful , polite , regular , right nice , sociable , square shooting , sympathetic , understandingnotes:amicable implies being well disposed; amiable is acting well disposed and amiable is commonly applied only to people - though sometimes it is used for occasions , while amicable is not applied to people at all but to human interactions and their outcomes; amiable first meant \'kind\' or \'lovely , lovable\' and amicable first applied to things and meant \'pleasant , benign\' , warmhearted , benevolent , brotherly , friendly
Xem thêm các từ khác
-
Amicableness
characterized by or showing goodwill; friendly; peaceable, an amicable settlement . -
Amice
an oblong vestment, usually of white linen, worn about the neck and shoulders and partly under the alb. -
Amid
in the middle of; surrounded by; among, during; in or throughout the course of., preposition, preposition, to stand weeping amid the ruins ., away from... -
Amide
a metallic derivative of ammonia in which the ?nh 2 group is retained, as potassium amide, knh 2 ., an organic compound obtained by replacing the ?oh... -
Amidin
the soluble matter of starch. -
Amidol
a colorless, crystalline powder, c 6 h 8 n 2 o?2hcl, derived from phenol, used chiefly as a photographic developer. -
Amidships
in or toward the middle part of a ship or aircraft; midway between the ends., along the central fore-and-aft line of a ship or aircraft., in or toward... -
Amidst
amid. -
Amigo
a friend, esp. a male friend., noun, brother , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal -
Amine
any of a class of compounds derived from ammonia by replacement of one or more hydrogen atoms with organic groups. -
Amish
of or pertaining to any of the strict mennonite groups, chiefly in pennsylvania, ohio, indiana, and canada, descended from the followers of jakob ammann,... -
Amiss
out of the right or proper course, order, or condition; improperly; wrongly; astray, improper; wrong; faulty, take amiss, adjective, adverb, adjective,... -
Amitosis
the direct method of cell division, characterized by simple cleavage of the nucleus without the formation of chromosomes. -
Amity
friendship; peaceful harmony., mutual understanding and a peaceful relationship, esp. between nations; peace; accord., noun, noun, discord , dislike ,... -
Ammeter
an instrument for measuring current in amperes. -
Ammo
ammunition. -
Ammonal
a high explosive consisting chiefly of powdered aluminum, ammonium nitrate, and tnt. -
Ammonia
a colorless, pungent, suffocating, highly water-soluble, gaseous compound, nh 3 , usually produced by the direct combination of nitrogen and hydrogen gases,... -
Ammoniac
also, ammoniacum, ammoniacal., / ? -
Ammoniacal
consisting of, containing, or using ammonia., like ammonia.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.