- Từ điển Anh - Anh
Anaconda
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a South American boa, Eunectes murinus, that often grows to a length of more than 25 ft. (7.6 m).
any large boa.
Cards . a variety of poker in which each player is dealt seven cards, discards two, and turns up one of the remaining five before each betting round.
Xem thêm các từ khác
-
Anacreontic
( sometimes lowercase ) of or in the manner of anacreon., ( sometimes lowercase ) convivial and amatory., ( lowercase ) an anacreontic poem. -
Anacrusis
prosody . an unstressed syllable or syllable group that begins a line of verse but is not counted as part of the first foot., music . the note or notes... -
Anadromous
(of fish) migrating from salt water to spawn in fresh water, as salmon of the genera salmo and oncorhynchus ( distinguished from catadromous ). -
Anaemia
anemia., a lack of vitality[syn: anemia ], a deficiency of red blood cells[syn: anemia ] -
Anaemic
anemic., variant of anemic ., relating to or suffering from anemia., relating to anemia or suffering from anemia[syn: anemic ], lacking vigor or energy;... -
Anaerobe
an organism, esp. a bacterium, that does not require air or free oxygen to live ( opposed to aerobe ). -
Anaerobic
(of an organism or tissue) living in the absence of air or free oxygen., pertaining to or caused by the absence of oxygen. -
Anaesthesia
anesthesia., loss of bodily sensation with or without loss of consciousness[syn: anesthesia ] -
Anaesthetic
anesthesia., adjective, anesthetic -
Anaesthetise
anesthetize., administer an anesthetic drug to; "the patient must be anesthetized before the operation"; "anesthetize the gum before extracting the teeth"[syn:... -
Anaesthetist
anesthesia. -
Anaesthetization
anesthetize. -
Anaesthetize
anesthetize., administer an anesthetic drug to; "the patient must be anesthetized before the operation"; "anesthetize the gum before extracting the teeth"[syn:... -
Anaglyph
an ornament sculptured or embossed in low relief, as a cameo., optics . a composite picture printed in two colors that produces a three-dimensional image... -
Anaglyphic
an ornament sculptured or embossed in low relief, as a cameo., optics . a composite picture printed in two colors that produces a three-dimensional image... -
Anaglyphical
an ornament sculptured or embossed in low relief, as a cameo., optics . a composite picture printed in two colors that produces a three-dimensional image... -
Anagnorisis
(in ancient greek tragedy) the critical moment of recognition or discovery, esp. preceding peripeteia. -
Anagoge
a spiritual interpretation or application of words, as of scriptures., a form of allegorical interpretation of scripture that seeks hidden meanings regarding... -
Anagogic
of or pertaining to an anagoge., psychology . deriving from, pertaining to, or reflecting the moral or idealistic striving of the unconscious, adjective,... -
Anagogical
of or pertaining to an anagoge., psychology . deriving from, pertaining to, or reflecting the moral or idealistic striving of the unconscious, anagogic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.