- Từ điển Anh - Anh
Anagogic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to an anagoge.
Psychology . deriving from, pertaining to, or reflecting the moral or idealistic striving of the unconscious
- anagogic image; anagogic interpretation.
Synonyms
adjective
- mystical , occult , symbolical
Xem thêm các từ khác
-
Anagogical
of or pertaining to an anagoge., psychology . deriving from, pertaining to, or reflecting the moral or idealistic striving of the unconscious, anagogic... -
Anagogy
anagoge. -
Anagram
a word, phrase, or sentence formed from another by rearranging its letters, anagrams, ( used with a singular verb ) a game in which the players build words... -
Anagrammatic
a word, phrase, or sentence formed from another by rearranging its letters, anagrams, ( used with a singular verb ) a game in which the players build words... -
Anagrammatical
a word, phrase, or sentence formed from another by rearranging its letters, anagrams, ( used with a singular verb ) a game in which the players build words... -
Anagrammatise
to transpose into an anagram. -
Anagrammatism
to transpose into an anagram. -
Anagrammatist
to transpose into an anagram. -
Anagrammatize
to transpose into an anagram. -
Anal
of, pertaining to, involving, or near the anus., psychoanalysis ., noun, of or pertaining to the second stage of psychosexual development, during which... -
Analecta
selected passages from the writings of an author or of different authors. -
Analects
selected passages from the writings of an author or of different authors. -
Analeptic
restoring; invigorating; giving strength after disease., awakening, esp. from drug stupor., a pharmacological substance that stimulates the central nervous... -
Analgesia
absence of sense of pain. -
Analgesic
a remedy that relieves or allays pain., of, pertaining to, or causing analgesia., noun, anesthetic , anodyne , painkiller , soothernotes:an anesthetic... -
Analgetic
capable of relieving pain; "the anodyne properties of certain drugs"; "an analgesic effect"[syn: analgesic ] -
Analogic
based on, involving, or expressing an analogy. -
Analogical
based on, involving, or expressing an analogy. -
Analogise
to make use of analogy in reasoning, argument, etc., to be analogous; show analogy., to make analogous; show an analogy between, to analogize a dog to... -
Analogist
a person who employs or argues from analogy., a person who seeks analogies.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.