- Từ điển Anh - Anh
Analogist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who employs or argues from analogy.
a person who seeks analogies.
Xem thêm các từ khác
-
Analogize
to make use of analogy in reasoning, argument, etc., to be analogous; show analogy., to make analogous; show an analogy between, verb, to analogize a dog... -
Analogous
having analogy; corresponding in some particular, biology . corresponding in function, but not evolved from corresponding organs, as the wings of a bee... -
Analogousness
having analogy; corresponding in some particular, biology . corresponding in function, but not evolved from corresponding organs, as the wings of a bee... -
Analogue
something having analogy to something else., biology . an organ or part analogous to another., chemistry . one of a group of chemical compounds similar... -
Analogy
a similarity between like features of two things, on which a comparison may be based, similarity or comparability, biology . an analogous relationship.,... -
Analphabet
a person who cannot read or write; illiterate. -
Analphabetic
not alphabetic, unable to read or write; illiterate, phonetics . of or constituting a system of phonetic transcription, as the one devised by otto jespersen,... -
Analyse
analyze., consider in detail and subject to an analysis in order to discover essential features or meaning; "analyze a sonnet by shakespeare"; "analyze... -
Analyses
the separating of any material or abstract entity into its constituent elements ( opposed to synthesis )., this process as a method of studying the nature... -
Analysis
the separating of any material or abstract entity into its constituent elements ( opposed to synthesis )., this process as a method of studying the nature... -
Analyst
a person who analyzes or who is skilled in analysis., a psychoanalyst., computers . systems analyst., noun, accountant , couch doctor , examiner , guru... -
Analytic
pertaining to or proceeding by analysis ( opposed to synthetic )., skilled in or habitually using analysis., (of a language) characterized by a relatively... -
Analytical
pertaining to or proceeding by analysis ( opposed to synthetic )., skilled in or habitually using analysis., (of a language) characterized by a relatively... -
Analytics
the science of logical analysis. -
Analyze
to separate (a material or abstract entity) into constituent parts or elements; determine the elements or essential features of ( opposed to synthesize... -
Analyzer
a person, machine, or device that analyzes., optics . a polarizing device, often a nicol prism, that indicates the direction of vibration of light by selecting... -
Anamnesis
the recollection or remembrance of the past; reminiscence., platonism . recollection of the ideas, which the soul had known in a previous existence, esp.... -
Anamorphosis
a drawing presenting a distorted image that appears in natural form under certain conditions, as when viewed at a raking angle or reflected from a curved... -
Ananas
a genus of tropical american plants have sword-shaped leaves and a fleshy compound fruits composed of the fruits of several flowers (such as pineapples),... -
Anandrous
having no stamens.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.