- Từ điển Anh - Anh
Anaplasty
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
Surgery . reconstruction or restoration, esp. by plastic surgery, of a lost or injured part.
Xem thêm các từ khác
-
Anarch
anarchist. -
Anarchic
of, like, or tending to anarchy., advocating anarchy., not regulated by law; lawless, anarchic bands pillaged the countryside . -
Anarchical
of, like, or tending to anarchy., advocating anarchy., not regulated by law; lawless, anarchic bands pillaged the countryside . -
Anarchism
a doctrine urging the abolition of government or governmental restraint as the indispensable condition for full social and political liberty., the methods... -
Anarchist
a person who advocates or believes in anarchy or anarchism., a person who seeks to overturn by violence all constituted forms and institutions of society... -
Anarchy
a state of society without government or law., political and social disorder due to the absence of governmental control, a theory that regards the absence... -
Anarthrous
zoology . having no joints or articulated limbs., (esp. in greek grammar) used without the article. -
Anasarca
a pronounced, generalized edema. -
Anasarcous
a pronounced, generalized edema. -
Anastigmat
a compound lens corrected for the aberrations of astigmatism and curvature of field. -
Anastigmatic
(of a lens) not having astigmatism; forming point images of a point object located off the axis of the lens; stigmatic. -
Anastomose
to communicate or connect by anastomosis. -
Anastomoses
anatomy . communication between blood vessels by means of collateral channels, esp. when usual routes are obstructed., biology, geology . connection between... -
Anastomosis
anatomy . communication between blood vessels by means of collateral channels, esp. when usual routes are obstructed., biology, geology . connection between... -
Anastrophe
inversion of the usual order of words. -
Anathema
a person or thing detested or loathed, a person or thing accursed or consigned to damnation or destruction., a formal ecclesiastical curse involving excommunication.,... -
Anathematic
loathsome; disgusting; hateful. -
Anathematise
to pronounce an anathema against; denounce; curse., to pronounce anathemas; curse. -
Anathematize
to pronounce an anathema against; denounce; curse., to pronounce anathemas; curse., verb, damn , imprecate -
Anatomical
of or pertaining to anatomy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.