- Từ điển Anh - Anh
Apiologist
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Apiology
the scientific study of bees, esp. honeybees. -
Apish
having the qualities, appearance, or ways of an ape., slavishly imitative., foolishly affected; silly., adjective, emulative , slavish , affected -
Apishness
having the qualities, appearance, or ways of an ape., slavishly imitative., foolishly affected; silly. -
Aplanatic
free from spherical aberration and coma. -
Aplastic anemia
severe anemia due to destruction or depressed functioning of the bone marrow, usually resulting from bone cancer, radiation, or the toxic effects of certain... -
Aplomb
imperturbable self-possession, poise, or assurance., the perpendicular, or vertical, position., noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession... -
Apnoea
a temporary suspension of breathing, occurring in some newborns (infant apnea) and in some adults during sleep (sleep apnea)., asphyxia. -
Apocalypse
( initial capital letter ) revelation ( def. 4 ) ., any of a class of jewish or christian writings that appeared from about 200 b.c. to a.d. 350 and were... -
Apocalyptic
of or like an apocalypse; affording a revelation or prophecy., pertaining to the apocalypse or biblical book of revelation., predicting or presaging imminent... -
Apocalyptical
of or like an apocalypse; affording a revelation or prophecy., pertaining to the apocalypse or biblical book of revelation., predicting or presaging imminent... -
Apocarpous
having the carpels separate. -
Apochromatic
corrected for spherical aberration at two wavelengths or colors and for chromatic aberration at three wavelengths. -
Apocope
loss or omission of the last letter, syllable, or part of a word. -
Apocrypha
( initial capital letter ) a group of 14 books, not considered canonical, included in the septuagint and the vulgate as part of the old testament, but... -
Apocryphal
of doubtful authorship or authenticity., ecclesiastical ., false; spurious, adjective, adjective, ( initial capital letter ) of or pertaining to the apocrypha.,... -
Apocynaceous
belonging to the apocynaceae, the dogbane family of plants. -
Apod
without feet; footless., (zo["o]l.) destitute of the ventral fin, as the eels. -
Apodal
having no distinct feet or footlike members., belonging or pertaining to the orders apoda and apodes, comprising various groups of animals without limbs. -
Apodeictic
incontestable because of having been demonstrated or proved to be demonstrable., logic . (of a proposition) necessarily true or logically certain. -
Apodictic
incontestable because of having been demonstrated or proved to be demonstrable., logic . (of a proposition) necessarily true or logically certain.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.