- Từ điển Anh - Anh
Apocalypse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
( initial capital letter ) revelation ( def. 4 ) .
any of a class of Jewish or Christian writings that appeared from about 200 b.c. to a.d. 350 and were assumed to make revelations of the ultimate divine purpose.
a prophetic revelation, esp. concerning a cataclysm in which the forces of good permanently triumph over the forces of evil.
any revelation or prophecy.
any universal or widespread destruction or disaster
Synonyms
noun
- annihilation , armageddon , cataclysm , catastrophe , decimation , devastation , end of the world , holocaust , disclosure , expos , exposure
Xem thêm các từ khác
-
Apocalyptic
of or like an apocalypse; affording a revelation or prophecy., pertaining to the apocalypse or biblical book of revelation., predicting or presaging imminent... -
Apocalyptical
of or like an apocalypse; affording a revelation or prophecy., pertaining to the apocalypse or biblical book of revelation., predicting or presaging imminent... -
Apocarpous
having the carpels separate. -
Apochromatic
corrected for spherical aberration at two wavelengths or colors and for chromatic aberration at three wavelengths. -
Apocope
loss or omission of the last letter, syllable, or part of a word. -
Apocrypha
( initial capital letter ) a group of 14 books, not considered canonical, included in the septuagint and the vulgate as part of the old testament, but... -
Apocryphal
of doubtful authorship or authenticity., ecclesiastical ., false; spurious, adjective, adjective, ( initial capital letter ) of or pertaining to the apocrypha.,... -
Apocynaceous
belonging to the apocynaceae, the dogbane family of plants. -
Apod
without feet; footless., (zo["o]l.) destitute of the ventral fin, as the eels. -
Apodal
having no distinct feet or footlike members., belonging or pertaining to the orders apoda and apodes, comprising various groups of animals without limbs. -
Apodeictic
incontestable because of having been demonstrated or proved to be demonstrable., logic . (of a proposition) necessarily true or logically certain. -
Apodictic
incontestable because of having been demonstrated or proved to be demonstrable., logic . (of a proposition) necessarily true or logically certain. -
Apodous
apodal. -
Apogamic
the asexual development of a sporophyte from a cell or cells of the gametophyte other than the egg. -
Apogamy
the asexual development of a sporophyte from a cell or cells of the gametophyte other than the egg. -
Apogean
astronomy . the point in the orbit of a heavenly body, esp. the moon, or of a man-made satellite at which it is farthest from the earth. compare perigee... -
Apogee
astronomy . the point in the orbit of a heavenly body, esp. the moon, or of a man-made satellite at which it is farthest from the earth. compare perigee... -
Apolitical
not political; of no political significance, not involved or interested in politics., an apolitical organization . -
Apollo
the ancient greek and roman god of light, healing, music, poetry, prophecy, and manly beauty; the son of leto and brother of artemis., a very handsome... -
Apollyon
the destroyer; the angel of the bottomless pit; abaddon. rev. 9, 11 .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.