- Từ điển Anh - Anh
Apogamic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Botany, Mycology .
the asexual development of a sporophyte from a cell or cells of the gametophyte other than the egg.
Xem thêm các từ khác
-
Apogamy
the asexual development of a sporophyte from a cell or cells of the gametophyte other than the egg. -
Apogean
astronomy . the point in the orbit of a heavenly body, esp. the moon, or of a man-made satellite at which it is farthest from the earth. compare perigee... -
Apogee
astronomy . the point in the orbit of a heavenly body, esp. the moon, or of a man-made satellite at which it is farthest from the earth. compare perigee... -
Apolitical
not political; of no political significance, not involved or interested in politics., an apolitical organization . -
Apollo
the ancient greek and roman god of light, healing, music, poetry, prophecy, and manly beauty; the son of leto and brother of artemis., a very handsome... -
Apollyon
the destroyer; the angel of the bottomless pit; abaddon. rev. 9, 11 . -
Apologetic
containing an apology or excuse for a fault, failure, insult, injury, etc., defending by speech or writing., willing or eager to apologize., sorry; regretful.,... -
Apologetical
containing an apology or excuse for a fault, failure, insult, injury, etc., defending by speech or writing., willing or eager to apologize., sorry; regretful.,... -
Apologetics
the branch of theology concerned with the defense or proof of christianity. -
Apologia
an apology, as in defense or justification of a belief, idea, etc., literature . a work written as an explanation or justification of one's motives, convictions,... -
Apologise
to offer an apology or excuse for some fault, insult, failure, or injury, to make a formal defense in speech or writing., he apologized for accusing her... -
Apologist
a person who makes a defense in speech or writing of a belief, idea, etc., ecclesiastical ., also, apologete, one of the authors of the early christian... -
Apologize
to offer an apology or excuse for some fault, insult, failure, or injury, to make a formal defense in speech or writing., verb, verb, he apologized for... -
Apologue
a didactic narrative; a moral fable., an allegory., noun, allegory , fable , legend , parable , story -
Apology
a written or spoken expression of one's regret, remorse, or sorrow for having insulted, failed, injured, or wronged another, a defense, excuse, or justification... -
Aponeuroses
a whitish, fibrous membrane that connects a muscle to a bone or fascia. -
Aponeurosis
a whitish, fibrous membrane that connects a muscle to a bone or fascia. -
Apophthegm
apothegm., a short pithy instructive saying[syn: aphorism ] -
Apophthegmatic
apothegm. -
Apophysis
anatomy, botany . an outgrowth; process; projection or protuberance., architecture . apophyge.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.