- Từ điển Anh - Anh
Apologize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -gized, -gizing.
to offer an apology or excuse for some fault, insult, failure, or injury
to make a formal defense in speech or writing.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- admit guilt , ask forgiveness , ask pardon , atone , beg pardon , bow to , clear oneself , confess , cop a plea , cop out * , crawl * , excuse oneself , get down on knees , give satisfaction , make amends , make reparations , make up for , make up with , offer compensation , offer excuse , purge , retract , say one is sorry , square * , withdraw , justify , maintain , vindicate
Xem thêm các từ khác
-
Apologue
a didactic narrative; a moral fable., an allegory., noun, allegory , fable , legend , parable , story -
Apology
a written or spoken expression of one's regret, remorse, or sorrow for having insulted, failed, injured, or wronged another, a defense, excuse, or justification... -
Aponeuroses
a whitish, fibrous membrane that connects a muscle to a bone or fascia. -
Aponeurosis
a whitish, fibrous membrane that connects a muscle to a bone or fascia. -
Apophthegm
apothegm., a short pithy instructive saying[syn: aphorism ] -
Apophthegmatic
apothegm. -
Apophysis
anatomy, botany . an outgrowth; process; projection or protuberance., architecture . apophyge. -
Apoplectic
of or pertaining to apoplexy., having or inclined to apoplexy., intense enough to threaten or cause apoplexy, a person having or predisposed to apoplexy.,... -
Apoplexy
stroke ( def. 6 ) ., a sudden, usually marked loss of bodily function due to rupture or occlusion of a blood vessel., a hemorrhage into an organ cavity... -
Aport
on or toward the port side. -
Aposiopesis
a sudden breaking off in the midst of a sentence, as if from inability or unwillingness to proceed. -
Apostasy
a total desertion of or departure from one's religion, principles, party, cause, etc., noun, recreance , recreancy , tergiversation -
Apostate
a person who forsakes his religion, cause, party, etc., of or characterized by apostasy., noun, noun, adherent , faithful , loyalist, backslider , defector... -
Apostatise
to commit apostasy. -
Apostatize
to commit apostasy., verb, desert , renegade , tergiversate , turn -
Apostil
a marginal annotation or note. -
Apostle
any of the early followers of jesus who carried the christian message into the world., ( sometimes initial capital letter ) any of the original 12 disciples... -
Apostleship
any of the early followers of jesus who carried the christian message into the world., ( sometimes initial capital letter ) any of the original 12 disciples... -
Apostolate
the dignity or office of an apostle., roman catholic church ., the dignity and office of the pope as head of the apostolic see., the mission of bishops... -
Apostolic
of or characteristic of an apostle., pertaining to or characteristic of the 12 apostles., derived from the apostles in regular succession., of or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.