- Từ điển Anh - Việt
Confess
Nghe phát âmMục lục |
/kən'fes/
Thông dụng
Động từ
Thú tội, thú nhận
(tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
hình thái từ
- Ved: confessed
- Ving: confessing
Chuyên ngành
Xây dựng
thú nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , affirm , allow , assert , attest , aver , avow , blow , blurt out , chirp , clue in , come clean * , come out , concede , confide , declare , disclose , divulge , dump on , evince , finger * , fink * , grant , humble oneself , leak * , let on * , level with , make clean breast of , manifest , narrate , open one’s heart , own , own up , post , profess , prove , rat on , recognize , relate , reveal , sing * , snitch * , sound off , spill the beans * , spit out , squeal * , tip hand , unload * , vent , weasel * , admit , recant , shrive , sing , unload
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confessable
/ kən´fesəbl /, -
Confessant
/ kən'fesənt /, Danh từ: người xưng tội, -
Confessedly
/ kən'fesidli /, Phó từ: tự thú nhận, he said confessedly that he had broken his father's spectacles, nó tự... -
Confession
/ kən'fe∫n /, Danh từ: sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tội đã xưng, sự... -
Confessional
/ kən'fe∫ənl /, Tính từ: xưng tội, Danh từ: (tôn giáo) phòng xưng... -
Confessionist
/ kən'fe∫nist /, Danh từ: người nêu rõ tín ngưỡng của mình, người của phái tin lành luy-te,... -
Confessor
/ kən'fesə /, Danh từ: giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận... -
Confetti
/ kən'feti: /, Danh từ số nhiều: công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè), Xây... -
Confidant
/ ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun,Confidante
/ ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...Confide
/ kәn'faid /, Ngoại Động Từ: nói riêng, giải bày tâm sự, phó thác, giao phó, Nội...Confided
,Confidence
(uk)/ 'konfid(ә)ns /, (us)/ 'ka:nfid(ә)ns /, sự tự tin; sự tin tưởng, Kỹ thuật chung: độ tin cậy,...Confidence belt
đới tin cậy,Confidence coefficient
hệ số tin cậy, mức tin cậy, hệ số tin cậy, hệ số tin cậy,Confidence factor
hệ số tin cậy,Confidence factor (CF)
hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.