- Từ điển Anh - Anh
Approbate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -bated, -bating.
to approve officially.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Approbation
approval; commendation., official approval or sanction., obsolete . conclusive proof., noun, noun, criticism , disapprobation, admiration , approval ,... -
Approbatory
approving; expressing approbation., adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory -
Appropriate
suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate... -
Appropriateness
suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate... -
Appropriating
suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate... -
Appropriation
the act of appropriating., anything appropriated for a special purpose, esp. money., an act of a legislature authorizing money to be paid from the treasury... -
Appropriator
suitable or fitting for a particular purpose, person, occasion, etc., belonging to or peculiar to a person; proper, to set apart, authorize, or legislate... -
Approval
the act of approving; approbation., formal permission or sanction., philately . one of a group of selected stamps sent by a dealer to a prospective customer... -
Approve
to speak or think favorably of; pronounce or consider agreeable or good; judge favorably, to consent or agree to, to confirm or sanction formally; ratify,... -
Approved
to speak or think favorably of; pronounce or consider agreeable or good; judge favorably, to consent or agree to, to confirm or sanction formally; ratify,... -
Approver
a person who approves., old english law . an accomplice to a felony who confesses his or her guilt and gives evidence against his or her confederates. -
Approving
to speak or think favorably of; pronounce or consider agreeable or good; judge favorably, to consent or agree to, to confirm or sanction formally; ratify,... -
Approximate
near or approaching a certain state, condition, goal, or standard., nearly exact; not perfectly accurate or correct, near; close together., very similar;... -
Approximation
a guess or estimate, nearness in space, position, degree, or relation; proximity; closeness., mathematics, physics . a result that is not necessarily exact,... -
Approximative
a guess or estimate, nearness in space, position, degree, or relation; proximity; closeness., mathematics, physics . a result that is not necessarily exact,... -
Appurtenance
something subordinate to another, more important thing; adjunct; accessory., law . a right, privilege, or improvement belonging to and passing with a principal... -
Appurtenant
appertaining or belonging; pertaining., an appurtenance. -
Apricot
the downy, yellow, sometimes rosy fruit, somewhat resembling a small peach, of the tree prunus armeniaca., the tree itself., a pinkish yellow or yellowish... -
April
the fourth month of the year, containing 30 days. abbreviation, a female given name., apr . -
Apron
a garment covering part of the front of the body and tied at the waist, for protecting the wearer's clothing, anglican church . a similar garment extending...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.