- Từ điển Anh - Anh
Aquaria
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural aquariums, aquaria
a glass-sided tank, bowl, or the like, in which fish or other living aquatic animals or plants are kept.
a building or institution in which fish or other aquatic animals or plants are kept for exhibit, study, etc.
Xem thêm các từ khác
-
Aquarist
a curator, collector, or ichthyologist associated with an aquarium. -
Aquarium
a glass-sided tank, bowl, or the like, in which fish or other living aquatic animals or plants are kept., a building or institution in which fish or other... -
Aquarius
astronomy . the water bearer, a zodiacal constellation between pisces and capricornus., astrology ., aquarian., (astrology) a person who is born while... -
Aquatic
of, in, or pertaining to water., living or growing in water, taking place or practiced on or in water, an aquatic plant or animal., aquatics, sports practiced... -
Aquatics
of, in, or pertaining to water., living or growing in water, taking place or practiced on or in water, an aquatic plant or animal., aquatics, sports practiced... -
Aquatint
a process imitating the broad flat tints of ink or wash drawings by etching a microscopic crackle on the copperplate intended for printing., an etching... -
Aqueduct
civil engineering ., anatomy . a canal or passage through which liquids pass., noun, a conduit or artificial channel for conducting water from a distance,... -
Aqueous
of, like, or containing water; watery, (of rocks or sediments) formed of matter deposited in or by water., an aqueous solution . -
Aquifer
any geological formation containing or conducting ground water, esp. one that supplies the water for wells, springs, etc. -
Aquiline
(of the nose) shaped like an eagle's beak; hooked., of or like the eagle., adjective, adjective, straight, beaklike , eaglelike , beaked , roman-nosed... -
Aquiver
in a state of trepidation or vibrant agitation; trembling; quivering (usually used predicatively), adjective, the bamboo thicket was aquiver with small... -
Arab
a member of a semitic people inhabiting arabia and other countries of the middle east., a member of any arabic-speaking people., arabian horse., sometimes... -
Arabesque
fine arts . a sinuous, spiraling, undulating, or serpentine line or linear motif., a pose in ballet in which the dancer stands on one leg with one arm... -
Arabian
of or pertaining to arabia or its inhabitants., arab., arabic., an inhabitant of arabia., an arab., arabian horse. -
Arabic
of, belonging to, or derived from the language or literature of the arabs., noting, pertaining to, or in the alphabetical script used for the writing of... -
Arability
capable of producing crops; suitable for farming; suited to the plow and for tillage, land that can be or is cultivated., arable land ; arable soil . -
Arabist
a person who specializes in or studies the arabic language or arab culture., a supporter of arab interests, esp. in international affairs. -
Arable
capable of producing crops; suitable for farming; suited to the plow and for tillage, land that can be or is cultivated., adjective, arable land ; arable... -
Araceous
belonging to the plant family araceae. -
Arachnid
any wingless, carnivorous arthropod of the class arachnida, including spiders, scorpions, mites, ticks, and daddy-longlegs, having a body divided into...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.