- Từ điển Anh - Anh
Arras
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a rich tapestry.
a tapestry weave.
a wall hanging, as a tapestry or similar object.
Theater . a curtain suspended loosely across a stage and used as a backdrop or part of a stage setting.
Xem thêm các từ khác
-
Array
to place in proper or desired order; marshal, to clothe with garments, esp. of an ornamental kind; dress up; deck out, order or arrangement, as of troops... -
Arrear
usually, arrears. the state of being behind or late, esp. in the fulfillment of a duty, promise, obligation, or the like., often, arrears. something overdue... -
Arrearage
the state or condition of being in arrears., often, arrearages. arrears; amount or amounts overdue., archaic . a thing or part kept in reserve., noun,... -
Arrears
usually, arrears. the state of being behind or late, esp. in the fulfillment of a duty, promise, obligation, or the like., often, arrears. something overdue... -
Arrest
to seize (a person) by legal authority or warrant; take into custody, to catch and hold; attract and fix; engage, to check the course of; stop; slow down,... -
Arrester
also, arrestor. a person or thing that arrests., electricity . lightning arrester. -
Arresting
attracting or capable of attracting attention or interest; striking, making or having made an arrest, adjective, an arresting smile ., the arresting officer... -
Arrestingly
attracting or capable of attracting attention or interest; striking, making or having made an arrest, an arresting smile ., the arresting officer . -
Arrestment
to seize (a person) by legal authority or warrant; take into custody, to catch and hold; attract and fix; engage, to check the course of; stop; slow down,... -
Arrestor
also, arrestor. a person or thing that arrests., electricity . lightning arrester. -
Arrhythmia
any disturbance in the rhythm of the heartbeat. -
Arris
a sharp ridge, as between adjoining channels of a doric column., the line, ridge, or hip formed by the meeting of two surfaces at an exterior angle. -
Arrival
an act of arriving; a coming, the reaching or attainment of any object or condition, the person or thing that arrives or has arrived, noun, noun, his arrival... -
Arrive
to come to a certain point in the course of travel; reach one's destination, to come to be near or present in time, to attain a position of success, power,... -
Arrive at
to come to a certain point in the course of travel; reach one's destination, to come to be near or present in time, to attain a position of success, power,... -
Arriving
to come to a certain point in the course of travel; reach one's destination, to come to be near or present in time, to attain a position of success, power,... -
Arriviste
a person who has recently acquired unaccustomed status, wealth, or success, esp. by dubious means and without earning concomitant esteem. -
Arrogance
offensive display of superiority or self-importance; overbearing pride., noun, noun, humility , meekness , servility, airs , aloofness , audacity , bluster... -
Arrogant
making claims or pretensions to superior importance or rights; overbearingly assuming; insolently proud, characterized by or proceeding from arrogance,... -
Arrogate
to claim unwarrantably or presumptuously; assume or appropriate to oneself without right, to attribute or assign to another; ascribe., verb, verb, to arrogate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.