- Từ điển Anh - Anh
Arriving
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to come to a certain point in the course of travel; reach one's destination
to come to be near or present in time
to attain a position of success, power, achievement, fame, or the like
Archaic . to happen
Verb (used with object)
Obsolete . to reach; come to. ?
Verb phrase
arrive at,
- to come to a place after traveling; reach.
- to attain the objective in a course or process
- to arrive at a conclusion.
Xem thêm các từ khác
-
Arriviste
a person who has recently acquired unaccustomed status, wealth, or success, esp. by dubious means and without earning concomitant esteem. -
Arrogance
offensive display of superiority or self-importance; overbearing pride., noun, noun, humility , meekness , servility, airs , aloofness , audacity , bluster... -
Arrogant
making claims or pretensions to superior importance or rights; overbearingly assuming; insolently proud, characterized by or proceeding from arrogance,... -
Arrogate
to claim unwarrantably or presumptuously; assume or appropriate to oneself without right, to attribute or assign to another; ascribe., verb, verb, to arrogate... -
Arrogation
to claim unwarrantably or presumptuously; assume or appropriate to oneself without right, to attribute or assign to another; ascribe., noun, to arrogate... -
Arrow
a slender, straight, generally pointed missile or weapon made to be shot from a bow and equipped with feathers at the end of the shaft near the nock, for... -
Arrow head
the head or tip of an arrow, usually separable from the shaft and conventionally wedge-shaped., anything resembling or having the conventional shape of... -
Arrowroot
a tropical american plant, maranta arundinacea, the rhizomes of which yield a nutritious starch., the starch itself., any of several other plants yielding... -
Arrowy
resembling or suggesting an arrow, as in slimness or swiftness., consisting of arrows. -
Arse
ass 2 ( defs. 1, 2 ) . -
Arsenal
a place of storage or a magazine containing arms and military equipment for land or naval service., a government establishment where military equipment... -
Arsenic
a grayish-white element having a metallic luster, vaporizing when heated, and forming poisonous compounds. symbol: as; atomic weight: 74.92; atomic number,... -
Arsenical
containing or relating to arsenic., any of a group of pesticides, drugs, or other compounds containing arsenic. -
Arsenious
arsenous. -
Arsenite
a salt or ester of arsenous acid. -
Arson
law . the malicious burning of another's house or property, or in some statutes, the burning of one's own house or property, as to collect insurance.,... -
Arsonist
a person who commits arson., noun, incendiary , pyromaniac , firebug * , torch , firebug -
Art
the quality, production, expression, or realm, according to aesthetic principles, of what is beautiful, appealing, or of more than ordinary significance.,... -
Artefact
artifact., a man-made object taken as a whole[syn: artifact ][ant: natural object ] -
Arterial
physiology . pertaining to the blood in the pulmonary vein, in the left side of the heart, and in most arteries, having been oxygenated during its passage...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.