- Từ điển Anh - Anh
Asparagus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any plant of the genus Asparagus, of the lily family, esp. A. officianalis, cultivated for its edible shoots.
the shoots, eaten as a vegetable.
Xem thêm các từ khác
-
Aspect
appearance to the eye or mind; look, nature; quality; character, a way in which a thing may be viewed or regarded; interpretation; view, part; feature;... -
Aspen
any of various poplars, as populus tremula, of europe, and p. tremuloides (quaking aspen) or p. alba (white aspen), of america, having soft wood and alternate... -
Aspergillus
any fungus of the genus aspergillus, having sporophores with a bristly, knoblike top. -
Asperity
harshness or sharpness of tone, temper, or manner; severity; acrimony, hardship; difficulty; rigor, roughness of surface; unevenness., something rough... -
Asperse
to attack with false, malicious, and damaging charges or insinuations; slander., to sprinkle; bespatter., verb, backbite , calumniate , defame , malign... -
Aspersion
a damaging or derogatory remark or criticism; slander, the act of slandering; vilification; defamation; calumniation; derogation, the act of sprinkling,... -
Aspersive
to attack with false, malicious, and damaging charges or insinuations; slander., to sprinkle; bespatter. -
Aspersorium
a vessel for holding holy water., aspergillum. -
Asphalt
any of various dark-colored, solid, bituminous substances, native in various areas of the earth and composed mainly of hydrocarbon mixtures., a similar... -
Asphaltic
any of various dark-colored, solid, bituminous substances, native in various areas of the earth and composed mainly of hydrocarbon mixtures., a similar... -
Asphodel
any of various southern european plants of the genera asphodelus and asphodeline, of the lily family, having white, pink, or yellow flowers in elongated... -
Asphyxia
the extreme condition caused by lack of oxygen and excess of carbon dioxide in the blood, produced by interference with respiration or insufficient oxygen... -
Asphyxiant
asphyxiating or tending to asphyxiate., an asphyxiating agent or substance., an asphyxiating condition. -
Asphyxiate
to produce asphyxia in., to cause to die or lose consciousness by impairing normal breathing, as by gas or other noxious agents; choke; suffocate; smother.,... -
Asphyxiation
to produce asphyxia in., to cause to die or lose consciousness by impairing normal breathing, as by gas or other noxious agents; choke; suffocate; smother.,... -
Aspic
a savory jelly usually made with meat or fish stock and gelatin, chilled and used as a garnish and coating for meats, seafoods, eggs, etc., a similar jelly... -
Aspirant
a person who aspires, as one who seeks or desires a career, advancement, status, etc., aspiring., noun, the aspirants for foundation grants had yet to... -
Aspirate
phonetics ., medicine/medical ., to draw or remove by suction., phonetics . a speech sound having as an obvious concomitant an audible puff of breath,... -
Aspiration
strong desire, longing, or aim; ambition, a goal or objective desired, act of aspirating; breath., phonetics ., medicine/medical ., noun, intellectual... -
Aspirator
an apparatus or device employing suction., hydraulics . a suction pump that operates by the pressure differential created by the high-speed flow of a fluid...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.