- Từ điển Anh - Anh
Aspiration
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
strong desire, longing, or aim; ambition
a goal or objective desired
- The presidency is the traditional aspiration of young American boys.
act of aspirating; breath.
Phonetics .
- articulation accompanied by an audible puff of breath, as in the h -sound of how, or of when (hwen), or in the release of initial stops, as in the k -sound of key.
- the use of an aspirate in pronunciation.
Medicine/Medical .
- the act of removing a fluid, as pus or serum, from a cavity of the body, by a hollow needle or trocar connected with a suction syringe.
- the act of inhaling fluid or a foreign body into the bronchi and lungs, often after vomiting.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Aspirator
an apparatus or device employing suction., hydraulics . a suction pump that operates by the pressure differential created by the high-speed flow of a fluid... -
Aspiratory
pertaining to or suited for aspiration. -
Aspire
to long, aim, or seek ambitiously; be eagerly desirous, esp. for something great or of high value (usually fol. by to, after, or an infinitive), archaic... -
Aspirer
to long, aim, or seek ambitiously; be eagerly desirous, esp. for something great or of high value (usually fol. by to, after, or an infinitive), archaic... -
Aspirin
pharmacology . a white, crystalline substance, c 9 h 8 o 4 , derivative of salicylic acid, used as an anti-inflammatory agent and to relieve the pain of... -
Aspiring
to long, aim, or seek ambitiously; be eagerly desirous, esp. for something great or of high value (usually fol. by to, after, or an infinitive), archaic... -
Asquint
with an oblique glance or squint; askance; slyly; dubiously. -
Ass
a long-eared, slow, patient, sure-footed domesticated mammal, equus asinus, related to the horse, used chiefly as a beast of burden., any wild species... -
Assagai
the slender spear of the bantu-speaking people of africa[syn: assegai ] -
Assail
to attack vigorously or violently; assault., to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc., to undertake with the purpose of mastering, to... -
Assailable
to attack vigorously or violently; assault., to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc., to undertake with the purpose of mastering, to... -
Assailableness
to attack vigorously or violently; assault., to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc., to undertake with the purpose of mastering, to... -
Assailant
a person who attacks., archaic . assailing; attacking; hostile., noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit person... -
Assailer
to attack vigorously or violently; assault., to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc., to undertake with the purpose of mastering, to... -
Assailment
to attack vigorously or violently; assault., to attack with arguments, criticism, ridicule, abuse, etc., to undertake with the purpose of mastering, to... -
Assassin
a murderer, esp. one who kills a politically prominent person for fanatical or monetary reasons., ( initial capital letter ) one of an order of muslim... -
Assassinate
to kill suddenly or secretively, esp. a politically prominent person; murder premeditatedly and treacherously., to destroy or harm treacherously and viciously,... -
Assassination
to kill suddenly or secretively, esp. a politically prominent person; murder premeditatedly and treacherously., to destroy or harm treacherously and viciously,... -
Assassinator
to kill suddenly or secretively, esp. a politically prominent person; murder premeditatedly and treacherously., to destroy or harm treacherously and viciously,... -
Assault
a sudden, violent attack; onslaught, law . an unlawful physical attack upon another; an attempt or offer to do violence to another, with or without battery,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.