- Từ điển Anh - Anh
Assonant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
resemblance of sounds.
Also called vowel rhyme. Prosody . rhyme in which the same vowel sounds are used with different consonants in the stressed syllables of the rhyming words, as in penitent and reticence.
partial agreement or correspondence.
Xem thêm các từ khác
-
Assort
to distribute, place, or arrange according to kind or class; classify; sort., to furnish with a suitable assortment or variety of goods; make up of articles... -
Assorted
consisting of different or various kinds; miscellaneous, consisting of selected kinds; arranged in sorts or varieties, matched; suited., adjective, adjective,... -
Assortment
the act of assorting; distribution; classification., a collection of various kinds of things; a mixed collection., noun, array , choice , collection ,... -
Assuage
to make milder or less severe; relieve; ease; mitigate, to appease; satisfy; allay; relieve, to soothe, calm, or mollify, verb, verb, to assuage one 's... -
Assuagement
to make milder or less severe; relieve; ease; mitigate, to appease; satisfy; allay; relieve, to soothe, calm, or mollify, noun, to assuage one 's grief... -
Assume
to take for granted or without proof; suppose; postulate; posit, to take upon oneself; undertake, to take over the duties or responsibilities of, to take... -
Assumed
adopted in order to deceive; fictitious; pretended; feigned, taken for granted; supposed, usurped., adjective, adjective, an assumed name ; an assumed... -
Assuming
taking too much for granted; presumptuous., adjective, adjective, doubting , unassuming, bold , conceited , disdainful , domineering , egotistic , forward... -
Assumption
something taken for granted; a supposition, the act of taking for granted or supposing., the act of taking to or upon oneself., the act of taking possession... -
Assumptive
taken for granted., characterized by assumption, presumptuous., adjective, an assumptive statement ., likely , presumable , probable , prospective , assuming... -
Assurance
a positive declaration intended to give confidence, promise or pledge; guaranty; surety, full confidence; freedom from doubt; certainty, freedom from timidity;... -
Assure
to declare earnestly to; inform or tell positively; state with confidence to, to cause to know surely; reassure, to pledge or promise; give surety of;... -
Assured
guaranteed; sure; certain; secure, bold; confident; authoritative, boldly presumptuous., chiefly british . insured, as against loss., insurance ., adjective,... -
Assuredly
guaranteed; sure; certain; secure, bold; confident; authoritative, boldly presumptuous., chiefly british . insured, as against loss., insurance ., adverb,... -
Assuredness
guaranteed; sure; certain; secure, bold; confident; authoritative, boldly presumptuous., chiefly british . insured, as against loss., insurance ., noun,... -
Assurer
to declare earnestly to; inform or tell positively; state with confidence to, to cause to know surely; reassure, to pledge or promise; give surety of;... -
Assurgent
curving upward, as leaves; ascendant. -
Astatic
unstable; unsteady., physics . having no tendency to take a definite position or direction. -
Aster
any composite plant of the genus aster, having rays varying from white or pink to blue around a yellow disk., a plant of some allied genus, as the china... -
Asterisk
a small starlike symbol (*), used in writing and printing as a reference mark or to indicate omission, doubtful matter, etc., linguistics . the figure...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.